ViettelStore
So sánh "Xiaomi 11 Lite 5G NE 8/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP; 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; AI Camera, Chạm lấy nét, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), HDR, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Siêu cận (Macro), Toàn cảnh (Panorama) , Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông
  • Camera trước
    20 MP, HDR, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Quay video HD, Tự động lấy nét (AF), Xóa phông;
  • Camera sau
    Chính 108MP - Cảm biến lớn 1/1.52"- f/1.88; Camera góc siêu rộng 8MP - f/2.25; Camera góc siêu cận 2MP - f/2.4 - Cự ly chụp ảnh 4cm; Camera chân dung Trắng - Đen 2MP- f/2.4; quay video chế độ Thiên văn Time-lapse, Nghiêng – dịch chuyển Time-lapse, hiển thị kép, siêu chụp đêm, chống rung UIS, ,siêu chống rung UIS Max, 4K/30fps, 1080P/60fps, 1080P/30fps, 720P/60fps, 720P/30fps; Chế độ Thiên văn, chế độ quay video Thiên văn Time-lapse, 1080P/480fps, quay video chuyển động chậm 720P/9
  • Camera trước
    16MP + f/2.45; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video(FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ chân dung, Góc nhìn toàn cảnh, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, Bộ lọc màu, Siêu chụp đêm, Hiệu ứng Bokeh.; Flash màn hình
  • Camera sau
    Chính 64 MP OIS ƒ/1.79 & Phụ Chân Dung Bokeh 2 MP ƒ/2.4, Siêu Cận 2 MP ƒ/2.4; Ba đèn Flash đơn; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; 64 MP; Toàn Cảnh; Tài Liệu; Chuyển Động Chậm; Tua Nhanh Thời Gian; Chế Độ Chuyên Nghiệp; Phơi Sáng Kép; Hiển Thị Kép; Live Photo
  • Camera trước
    32 MP FF ƒ/2.0; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; Micro Movie; Phơi Sáng Kép; Video Hiển Thị Kép; Live Photo
  • Chipset
    Snapdragon 778G 5G
  • Số nhân CPU
    8 nhân: 1 nhân 2.4 GHz, 3 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 642L
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 720G AIE
  • Số nhân CPU
    " CPU: Lõi 8 nhân, tiến trình 8nm, xung nhịp lên đến 2.3GHz; AIE: Động cơ AI thế hệ 5 đến từ Qualcomm"
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
    AVI, MP4
  • Nghe nhạc
    FLAC, Midi, MP3, OGG
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi
  • Xem phim
    .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
  • Nghe nhạc
    AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
  • Ghi âm
    Có ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
  • Nghe nhạc
    AAC, WAV, MP3, MP2, MP1, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, OPUS
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
  • 2G
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    A-GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, LE, v5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 3G
  • 4G
    4G - LTE
  • Wifi
    2.4GHz, 5.0HGz
  • GPS
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 3G
    B1/B2/B4/B5/B8
  • 4G
    4G FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B26/B28/B66; 4G TDD-LTE: B38/B40/B41
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
  • Bluetooth
    5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Kích thước
    Dài 160.5 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 6.8 mm
  • Kích thước
    160.6mm - 73.9mm - 7.99mm
  • Kích thước
    Dài 162.51 mm - Ngang 75.81 mm - Dày 7.8 mm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.55" - Tần số quét 90 Hz, 800 nits
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Màn hình Super AMOLED 6.4"
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080x2400 FHD+, Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.8%, Độ sáng màn hình tối đa: 1000 nits
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Hai lớp kính: AGC DT Pro ,2.5D SCHOTT X-up,2.5D
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.62" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott Xensation UP
  • Dung lượng Pin
    4250 mAh
  • Loại pin
    Li-Po, Hỗ trợ sạc tối đa 33 W, Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    4500mAh
  • Loại pin
    Li-po, Sạc nhanh 50W
  • Dung lượng Pin
    4600 mAh; 66 W; Sạc pin nhanh
  • Loại pin
    Li-Po
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    Dual-SIM (Nano SIM)
  • Số khe cắm sim
    2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay trong màn hình "4G - LTE Bluetooth 5.1 Sạc nhanh 30W GPS;
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt; Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Tối ưu game (Multi Turbo); Màn hình luôn hiển thị AOD; Mở rộng bộ nhớ RAM
        • Trọng lượng
          158 g
        • Trọng lượng
          176g bao gồm pin
        • Trọng lượng
          186 g