ViettelStore
So sánh "Xiaomi 11 Lite 5G NE 8/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.55" - Tần số quét 90 Hz, 800 nits
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Màn hình Super AMOLED 6.4"
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080x2400 FHD+, Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.8%, Độ sáng màn hình tối đa: 1000 nits
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Hai lớp kính: AGC DT Pro ,2.5D SCHOTT X-up,2.5D
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1.07 tỉ màu
  • Độ phân giải
    1080*2400
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng đa điểm, cảm ứng tối đa 10 điểm
  • Chipset
    Snapdragon 778G 5G
  • Số nhân CPU
    8 nhân: 1 nhân 2.4 GHz, 3 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 642L
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 720G AIE
  • Số nhân CPU
    " CPU: Lõi 8 nhân, tiến trình 8nm, xung nhịp lên đến 2.3GHz; AIE: Động cơ AI thế hệ 5 đến từ Qualcomm"
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 695
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP; 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; AI Camera, Chạm lấy nét, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), HDR, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Siêu cận (Macro), Toàn cảnh (Panorama) , Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông
  • Camera trước
    20 MP, HDR, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Quay video HD, Tự động lấy nét (AF), Xóa phông;
  • Camera sau
    Chính 108MP - Cảm biến lớn 1/1.52"- f/1.88; Camera góc siêu rộng 8MP - f/2.25; Camera góc siêu cận 2MP - f/2.4 - Cự ly chụp ảnh 4cm; Camera chân dung Trắng - Đen 2MP- f/2.4; quay video chế độ Thiên văn Time-lapse, Nghiêng – dịch chuyển Time-lapse, hiển thị kép, siêu chụp đêm, chống rung UIS, ,siêu chống rung UIS Max, 4K/30fps, 1080P/60fps, 1080P/30fps, 720P/60fps, 720P/30fps; Chế độ Thiên văn, chế độ quay video Thiên văn Time-lapse, 1080P/480fps, quay video chuyển động chậm 720P/9
  • Camera trước
    16MP + f/2.45; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video(FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ chân dung, Góc nhìn toàn cảnh, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, Bộ lọc màu, Siêu chụp đêm, Hiệu ứng Bokeh.; Flash màn hình
  • Camera sau
    Camera sau 64MP (f/1.8) + Camera siêu rộng & chiều sâu 5MP (f/2.2) + Camera siêu cận 2MP (f/2.4)
  • Camera trước
    16MP (f/2.45)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    Dual-SIM (Nano SIM)
  • Số khe cắm sim
    2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano Card
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay trong màn hình "4G - LTE Bluetooth 5.1 Sạc nhanh 30W GPS;
    • Tính năng đặc biệt
      hỗ trợ mở khoá vân tay
    • 2G
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • GPS
      A-GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 3G
    • 4G
      4G - LTE
    • Wifi
      2.4GHz, 5.0HGz
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      WCDMA
    • 4G
      LTE FDD/FDD
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
    • Bluetooth
      BT5.1
    • Kết nối USB
      USB Type-C, USB 2.0
    • Xem phim
      AVI, MP4
    • Nghe nhạc
      FLAC, Midi, MP3, OGG
    • Ghi âm
      Ghi âm cuộc gọi
    • Xem phim
      .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
    • Nghe nhạc
      AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
    • Ghi âm
      Có ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
      • Kích thước
        Dài 160.5 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 6.8 mm
      • Kích thước
        160.6mm - 73.9mm - 7.99mm
      • Kích thước
        Độ dài: 163.66mm, Độ rộng: 73.9mm, Độ mỏng: 7.9mm
      • Trọng lượng
        158 g
      • Trọng lượng
        176g bao gồm pin
      • Trọng lượng
        khoảng 175 gram (gồm pin)
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
          • Dung lượng Pin
            4250 mAh
          • Loại pin
            Li-Po, Hỗ trợ sạc tối đa 33 W, Sạc pin nhanh
          • Dung lượng Pin
            4500mAh
          • Loại pin
            Li-po, Sạc nhanh 50W
          • Dung lượng Pin
            Dung lượng pin định mức là 4900mAh (Pin tích hợp không tháo rời).
          • Loại pin
            Pin Li-Po (Lithium Polymer)