ViettelStore
So sánh "Máy tính bảng Xiaomi Pad 5 6/256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600 x 2560 Pixels
  • Kích thước màn hình
    11" - Tần số quét 120 Hz
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1600 x 2560 Pixels (WQXGA)
  • Kích thước màn hình
    11 inches - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass
    • Chipset
      Snapdragon 860
    • Số nhân CPU
      8 nhân; 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.78 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 640
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy
    • Số nhân CPU
      1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 740
    • RAM
      8 GB
      • Hệ điều hành
        Android 11
      • Hệ điều hành
        Android 13, One UI 5.1
        • Camera sau
          13 MP, Quay phim: 4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF)
        • Camera trước
          8 MP; Quay video Full HD; Quay video HD ; Tự động lấy nét (AF)
        • Quay phim
          4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps
        • Camera sau
          13 MP; Đèn Flash; Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Xóa phông; Tua nhanh thời gian (Time‑lapse); Toàn cảnh (Panorama); Quét mã QR; HDR; Đèn Flash; Làm đẹp; Ánh sáng yếu (Chụp đêm); Góc siêu rộng; Zoom kỹ thuật số; Chụp ảnh chuyển động; Chụp một chạm; Chụp hẹn giờ; Video chuyên nghiệp; Tự động lấy nét
        • Camera trước
          12 MP; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Làm đẹp; Góc siêu rộng; HDR; Quay video HD; Quay video Full HD; Quay video 4K; Bộ lọc màu; Xóa phông; Hẹn giờ chụp; Chụp ảnh chuyển động; Chụp một chạm
        • Quay phim
          UHD 4K (3840 x 2160)@30fps; 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@30fps
          • Bộ nhớ trong
            256 GB
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Micro SD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            1 TB
            • Wifi
              Dual-band; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
            • Bluetooth
              A2DP; LE; v5.0
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Kết nối khác
              OTG
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz; HE160; MIMO; 1024-QAM Wi-Fi Direct
            • GPS
              BDS; GALILEO; QZSS; GPS; GLONASS
            • Bluetooth
              5.3
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Kết nối khác
              USB 3.2 Gen 1
                • Xem phim
                  MP4; M4V; 3GP; 3G2; AVI; FLV; MKV; WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3; M4A; 3GA; AAC; OGG; OGA; WAV; AMR; AWB; FLAC
                  • Kích thước
                    Dài 254.7 mm - Ngang 166.3 mm - Dày 6.85 mm
                  • Kích thước
                    Dài 254.3 mm - Ngang 165.8 mm - Dày 5.9 mm
                    • Trọng lượng
                      511 g
                    • Trọng lượng
                      498 g
                      • Dung lượng Pin
                        8720 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Po; Sạc pin nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa: 33 W
                      • Dung lượng Pin
                        8400 mAh; 45 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
                      • Loại pin
                        Li-Ion