ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S22 8/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Infinity O
  • Chuẩn màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2340 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.1"
    • Loại màn hình
      Dynamic AMOLED 2X; Infinity O
    • Độ phân giải
      3088 x 1440
    • Kích thước màn hình
      6.8"
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning® Gorilla® Glass Victus® 2
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 1 (4nm)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno730
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy (4nm)
    • Số nhân CPU
      3.36 GHz, 2.8 GHz, 2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno740
    • RAM
      8 GB
    • Camera sau
      12MP (UW) + 50MP (W) + 12MP (Tele)
    • Camera trước
      10MP
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
    • Camera trước
      10MP f2.4
    • Camera sau
      12 MP (UW) + 200 MP (W) + 10 MP (Tele 3x) + 10 MP (Tele 10x); UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Đèn flash kép
    • Camera trước
      12 MP
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Không hỗ trợ
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      256 GB; Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 216.6 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Không hỗ trợ
    • Tính năng đặc biệt
      Chạm 2 lần sáng màn hình, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn,Hỗ trợ Samsung Dex, Màn hình luôn hiển thị AOD, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Âm thanh AKG,Âm thanh Dolby Atmos
    • Tính năng đặc biệt
      Fingerprint (side-mounted)
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa vân tay dưới màn hình; Mở khóa bằng khuôn mặt; Tích hợp S-Pen trong thân máy; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Tối ưu game (Game Booster); Tối ưu hiển thị (Vision Booster); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung Wallet (Samsung Pay); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Atmos
    • Loại Sim
      nano sim 1 esim
    • Số khe cắm sim
      2 nano sim hoặc 1 nano sim và 1 esim
    • Số khe cắm sim
      1 physical SIM + eSIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
    • Bluetooth
      5,2
    • Kết nối USB
      Type C
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
      • GPS
        GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
      • Bluetooth
        5.3
      • Xem phim
        MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
      • Ghi âm
        Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
        • Xem phim
          MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
        • Ghi âm
          Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
        • Kích thước
          Dài 146.0 mm - Ngang 70.6 mm - Dày 7.6 mm
        • Kích thước
          Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
        • Kích thước
          Dài 163.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 8.9 mm
        • Trọng lượng
          167g
          • Trọng lượng
            223 g
          • Dung lượng Pin
            3700 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            3300 mAh
          • Loại pin
            Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh; 45 W; Chia sẻ pin không dây; Sạc siêu nhanh; Sạc không dây
          • Loại pin
            Li-Ion