ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Infinity O
  • Chuẩn màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2340 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Loại màn hình
    TFT
  • Độ phân giải
    QVGA (240 x 320 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    1.77 inch
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 1 (4nm)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno730
    • RAM
      8GB
      • Chipset
        Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
      • RAM
        8GB
      • Camera sau
        12MP (UW) + 50MP (W) + 12MP (Tele)
      • Camera trước
        10MP
      • Camera sau
        0.3 inch
      • Camera sau
        Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
      • Camera trước
        10MP f2.4
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Bộ nhớ trong
        128GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        Hỗ trợ tối đa 32 GB
      • Bộ nhớ trong
        128GB
      • Tính năng đặc biệt
        Chụp đêm Nightography, Chế độ Super HDR, Chụp hình & quay phim với Portrait AI, Chống rung kỹ thuật số AI VDIS (ổn định hình ảnh cho thước phim chân dung), Zoom kĩ thuật số 30x, Zoom quang học 3x"
      • Tính năng đặc biệt
        Radio FM
      • Tính năng đặc biệt
        Fingerprint (side-mounted)
      • Loại Sim
        nano sim và esim
      • Số khe cắm sim
        2 nano sim hoặc 1 nano sim và 1 esim
      • Loại Sim
        Sim thường
      • Số khe cắm sim
        2 Sim
      • Số khe cắm sim
        1 physical SIM + eSIM
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
      • 5G
        Hỗ trợ 5G
      • GPS
        GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
      • Bluetooth
        5,2
      • Kết nối USB
        Type C
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Micro USB
        • Xem phim
          MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
        • Ghi âm
          Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
        • Xem phim
          3GP
        • Nghe nhạc
          MP3
          • Kích thước
            Dài 157.4 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.6 mm
          • Kích thước
            115.5 x 49.2 x 14.3 mm
          • Kích thước
            Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
          • Trọng lượng
            195g
              • Dung lượng Pin
                4500 mAh
              • Loại pin
                Li-Ion
              • Dung lượng Pin
                1000 mAh
              • Loại pin
                Pin chuẩn Li-Ion
              • Dung lượng Pin
                3300 mAh
              • Loại pin
                Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W