ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S22 Plus 8/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Infinity O
  • Chuẩn màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2340 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Loại màn hình
    TFT
  • Độ phân giải
    QVGA (240 x 320 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    1.77 inch
  • Loại màn hình
    Dynamic Island, Màn hình HDR
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Màn hình Super Retina XDR; OLED
  • Độ phân giải
    2556 x 1179 Pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 1 (4nm)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno730
  • RAM
    8GB
    • Chipset
      17 Pro 3nm GPU 6 lõI
    • Chip đồ họa (GPU)
      GPU 6 lõi
    • RAM
      8GB
    • Camera sau
      12MP (UW) + 50MP (W) + 12MP (Tele)
    • Camera trước
      10MP
    • Camera sau
      0.3 inch
    • Camera sau
      Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2; Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8, Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 3x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    • Camera trước
      TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ tối đa 32 GB
    • Bộ nhớ trong
      128 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Chụp đêm Nightography, Chế độ Super HDR, Chụp hình & quay phim với Portrait AI, Chống rung kỹ thuật số AI VDIS (ổn định hình ảnh cho thước phim chân dung), Zoom kĩ thuật số 30x, Zoom quang học 3x"
    • Tính năng đặc biệt
      Radio FM
    • Tính năng đặc biệt
      Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
    • Loại Sim
      nano sim và esim
    • Số khe cắm sim
      2 nano sim hoặc 1 nano sim và 1 esim
    • Loại Sim
      Sim thường
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Loại Sim
      SIM kép (nano SIM và eSIM)
    • Số khe cắm sim
      2
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
    • Bluetooth
      5,2
    • Kết nối USB
      Type C
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Wifi
      Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
    • GPS
      GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Kết nối USB
      USB-C
    • Xem phim
      MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
    • Ghi âm
      Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
    • Xem phim
      3GP
    • Nghe nhạc
      MP3
      • Kích thước
        Dài 157.4 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.6 mm
      • Kích thước
        115.5 x 49.2 x 14.3 mm
      • Kích thước
        146,6 x 70,6 x 8,25 mm
      • Trọng lượng
        195g
        • Trọng lượng
          187 gram
        • Dung lượng Pin
          4500 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          1000 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          3274 mAh
        • Loại pin
          Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe