ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    32 MB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    16 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Camera sau
    12MP (UW) + 50MP (W) + 12MP (Tele)
  • Camera trước
    10MP
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
    • Camera trước
      10MP f2.4
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 1 (4nm)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno730
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      SC6531E
    • RAM
      32 MB
    • Chipset
      Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
    • RAM
      8GB
    • Xem phim
      MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
    • Ghi âm
      Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
        • Wifi
          802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
        • 5G
          Hỗ trợ 5G
        • GPS
          GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
        • Bluetooth
          5,2
        • Kết nối USB
          Type C
        • Kết nối USB
          Micro USB
          • Kích thước
            Dài 157.4 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.6 mm
          • Kích thước
            115.6 x 48.5 x 14.3mm
          • Kích thước
            Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
          • Loại màn hình
            Infinity O
          • Chuẩn màn hình
            Dynamic AMOLED 2X
          • Độ phân giải
            2340 x 1080
          • Kích thước màn hình
            6.6"
          • Loại màn hình
            TFT
          • Màu màn hình
            262.000 màu
          • Chuẩn màn hình
            QQVGA
          • Độ phân giải
            128 x 160 Pixels
          • Kích thước màn hình
            1.77 inches
          • Công nghệ cảm ứng
            Kính thường
            • Dung lượng Pin
              4500 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion
            • Dung lượng Pin
              800 mAh
            • Loại pin
              Lithium-ion, Pin có thể tháo rời
            • Dung lượng Pin
              3300 mAh
            • Loại pin
              Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W
            • Loại Sim
              nano sim và esim
            • Số khe cắm sim
              2 nano sim hoặc 1 nano sim và 1 esim
            • Loại Sim
              SIM Thường
            • Số khe cắm sim
              2
            • Số khe cắm sim
              1 physical SIM + eSIM
            • Tính năng đặc biệt
              Chụp đêm Nightography, Chế độ Super HDR, Chụp hình & quay phim với Portrait AI, Chống rung kỹ thuật số AI VDIS (ổn định hình ảnh cho thước phim chân dung), Zoom kĩ thuật số 30x, Zoom quang học 3x"
            • Tính năng đặc biệt
              Máy tính, lịch, đồng hồ, báo thức, trò chơi
            • Tính năng đặc biệt
              Fingerprint (side-mounted)
            • Trọng lượng
              195g
            • Trọng lượng
              71 g