ViettelStore
So sánh "OPPO A55"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch, màn hình chấm "O"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực NEG T2X-1
    • Loại màn hình
      LCD
    • Màu màn hình
      16.7 M
    • Độ phân giải
      FHD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.72'' (17.07cm)
    • Công nghệ cảm ứng
      Glass
    • Chipset
      Helio G35, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320@680MHz
    • RAM
      4GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G88
      • Số nhân CPU
        Lõi tám nhân, 12nm, A75 2.0GHz, A55 1.8GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • RAM
        6 GB
      • Camera sau
        50 MP (chính) + 2 MP (marco) + 2 MP (xóa phông); F/1.8 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP; F/2.0
        • Camera sau
          Chính 64 MP & Phụ 2 MP; Hỗ trợ quay phim 1080P/60fps, 1080P/30fps. Hỗ trợ quay phim 720P/60fps, 720P/30fps; Đèn Flash; Chụp ảnh, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Nhận dạng cảnh AI, Chụp đêm, Chuyên gia, Toàn cảnh, Chân dung, Chụp đường phố, HDR, Chế độ 64MP, Thiên văn, Tăng cường màu sắc, Chân dung Bokeh Flare, Chân dung màu AI
        • Camera trước
          8 MP; Chụp ảnh, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Danh bạ
            Phụ thuộc vào bộ nhớ
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            Hỗ trợ tối đa 1 TB
          • Loại Sim
            nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • Bluetooth
                5.0
                • Wifi
                  2.4/5GHz; GSM: 850/900/1800/1900; WCDMA: Bands 1/5/8; FDD-LTE: Bands 1/3/5/8; TD-LTE: Bands 38/40/41 (2535-2655MHz)
                • GPS
                  GPS; GLONASS; GALILEO; BEIDOU
                • Bluetooth
                  5.2
                • Kết nối USB
                  Type-C
                    • Xem phim
                      MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
                    • Nghe nhạc
                      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
                    • Ghi âm
                      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                    • Kích thước
                      163.6 x 75.7 x 8.4 mm
                      • Kích thước
                        Dài 165.65 mm - Ngang 75.98 mm - Dày 7.89 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 193g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          189.5g
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          (Typ), 18W
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh; 33 W; Sạc siêu nhanh SuperVOOC
                          • Loại pin
                            Li-Po