ViettelStore
So sánh "OPPO A55"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      50 MP (chính) + 2 MP (marco) + 2 MP (xóa phông); F/1.8 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      16 MP; F/2.0
    • Camera sau
      50MP + 8MP + 2MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
    • Camera trước
      13MP
      • Chipset
        Helio G35, tối đa 2.3GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG GE8320@680MHz
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        Snapdragon 680; 2.4Ghz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        4GB
          • Xem phim
          • Nghe nhạc
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900
            • 3G
              WCDMA: 850/900/2100
            • 4G
              LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • Bluetooth
              5.0
            • Wifi
            • GPS
            • Bluetooth
            • Kết nối USB
              Có - USB C
              • Kích thước
                163.6 x 75.7 x 8.4 mm
              • Kích thước
                159,8 x 73.87 x 8.09mm
                • Loại màn hình
                  LCD
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  720 x 1600 (HD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.51 inch, màn hình chấm "O"
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực NEG T2X-1
                • Loại màn hình
                  Amoled Full HD+
                • Độ phân giải
                  2400x1080
                • Kích thước màn hình
                  6.43"
                • Công nghệ cảm ứng
                  90hz; 1000 nit; Glass 3
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Loại pin
                    (Typ), 18W
                  • Dung lượng Pin
                    5000mah
                  • Loại pin
                    Li-ion; Super charge 33W
                    • Loại Sim
                      nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                    • Loại Sim
                      Nano 2 sim
                    • Số khe cắm sim
                      2
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                          • Trọng lượng
                            Khoảng 193g (Bao gồm pin)
                          • Trọng lượng
                            179g