ViettelStore
So sánh "Realme C25Y"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%, độ sáng màn hình lên đến 420 nits
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    1600*720
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Chipset
    Unisoc T618
  • Số nhân CPU
    8 nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G52
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek G85
  • Số nhân CPU
    8 nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Arm Mali-G52
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP + f/1.8; Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Quay video 720P/30fps; Quay video 1080P/30fps; Quay video1080P/60fps; Quay phim Slow-Motion 120fps @ 720P; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, Chế độ HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia, Đèn Flash;
  • Camera trước
    8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (tất cả ứng dụng thứ 3); Chế độ làm đẹp, chế độ HDR, chế độ toàn cảnh, chế độ chân dung, bộ lọc màu, timelapse, quay phim 480P / 30fps, 720P / 30fps; Flash màn hình
  • Camera sau
    Camera chính: 48MP + f/1.8; Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Quay video 720P/30fps; Quay video 720P/60fps; Quay video 1080P/30fps; Quay video1080P/60fps; 120fps @ 720P; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, Chế độ HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia, Đèn Flash
  • Camera trước
    8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ làm đẹp, chế độ HDR, chế độ toàn cảnh, chế độ chân dung, bộ lọc màu, timelapse, quay phim 1080P/30fps 720P/30fps,
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 2 MP; AI CAM; 4 đèn Flash (Vòng sáng Aura)
  • Camera trước
    32 MP; Đèn Flash kép
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Tính năng đặc biệt
    4G - LTE; Bluetooth 5.0; GPS
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual-SIM, 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual-SIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      2.4GHz
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      2.4GHz, 5.0HGz
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0
    • Ghi âm
      Ghi âm cuộc gọi; Ghi âm môi trường, Có ghi âm mặc định
    • Xem phim
      .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
    • Nghe nhạc
      AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
    • Ghi âm
      • Kích thước
        164.5*76*9.1 mm
      • Kích thước
        164.5*75.9*9.6 mm
      • Kích thước
        Dài 163.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.2 mm
      • Trọng lượng
        200g bao gồm pin
      • Trọng lượng
        209g bao gồm pin
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          Li-po; Sạc nhanh 18W
        • Dung lượng Pin
          6000mAh
        • Loại pin
          Li-po, Sạc nhanh 18W
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; 33 W
        • Loại pin
          Li-Po