ViettelStore
So sánh "Vivo Y15s"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
  • Camera sau
    13MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Toàn Cảnh, Chế Độ Làm Đẹp, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
  • Camera trước
    Trước 8MP; f/2.0 (8MP)
  • Camera sau
    13MP +2 MP Macro + 2 MP Depth | Đèn Flash; Chế độ chụp đêm | Chế độ chụp chân dung
  • Camera trước
    8MP; Chế độ chụp đêm | Chế độ chụp chân dung
  • Camera sau
    Camera chính AI 50MP, 1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps, Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
  • Camera trước
    Chính 5MP, Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    Mediatek G25 8x A53 2.0GHz
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    UNISOC T612
  • Số nhân CPU
    2*A75 1.82G, 6*A55 1.8G
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
    • Xem phim
      h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Ghi âm
      Ghi âm cuộc gọi
    • 2G
      B3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20; B38/40/41
    • Wifi
      2.4GHz /5GHz
    • GPS
      Hỗ trợ; GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      Micro USB (USB 2.0)
    • 4G
      LTE CAT4
    • GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth® 5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C (USB 2.0) OTG | 3.5mm audio jack
    • 4G
      FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
    • Wifi
      2.4GHz ,5GHz
    • GPS
      GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type C
    • Kích thước
      163.96*75.2*8.28mm
    • Kích thước
      164.9 x 76.0 x 9.2mm
    • Kích thước
      Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
    • Loại màn hình
      LCD (IPS)
    • Chuẩn màn hình
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Độ phân giải
      1600*720 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.51 inch
    • Độ phân giải
      20:9
    • Kích thước màn hình
      6.5”
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu
    • Độ phân giải
      HD 720*1600
    • Kích thước màn hình
      6.74inch, 90 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Panda No. 2, 2.5D
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      (TYP); Sạc nhanh 10W
    • Dung lượng Pin
      5050 mAh
    • Loại pin
      Pin liền
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-po, Sạc nhanh SUPERVOOC 33W
    • Loại Sim
      Hai SIM hai sóng (DSDS)
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến ánh sáng xung quanh | Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor); Nút Google Assistant 5 | FM radio (Cần kết nối tai nghe) | 2 microphones | Cảm biến vân tay | Chống nước IPX2
        • Trọng lượng
          179g
        • Trọng lượng
          194g
        • Trọng lượng
          186 g