ViettelStore
So sánh "Vivo Y15s"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    13MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Toàn Cảnh, Chế Độ Làm Đẹp, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
  • Camera trước
    Trước 8MP; f/2.0 (8MP)
  • Camera sau
    8MP; f/2.0 (8MP); Đèn Flash camera sau; Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP); Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    6 GB
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
    • 2G
      B3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20; B38/40/41
    • Wifi
      2.4GHz /5GHz
    • GPS
      Hỗ trợ; GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      Micro USB (USB 2.0)
    • 2G
      2G GSM B3/5/8
    • 3G
      3G WCDMA B1/5/8
    • 4G
      4G FDD-LTE: B1/3/5/7/8/20/28; 4G TDD-LTE: B38/40/41(120M)
    • Wifi
      2.4GHz /5GHz
    • GPS
      GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 3G
      B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
    • 4G
      B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
    • GPS
      GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1, NFC
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Kích thước
      163.96*75.2*8.28mm
    • Kích thước
      163.95x75.55x8.19mm
    • Kích thước
      167.91*76.5*8.45mm
    • Loại màn hình
      LCD (IPS)
    • Chuẩn màn hình
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Độ phân giải
      1600*720 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.51 inch
    • Loại màn hình
      LCD (IPS)
    • Độ phân giải
      1600×720(HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.51"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chuẩn màn hình
      HD+
    • Độ phân giải
      720 x 1600 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.75-inch; 90Hz
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      (TYP); Sạc nhanh 10W
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      (TYP)
    • Dung lượng Pin
      5010mAh (typical)
    • Loại Sim
      Hai SIM hai sóng (DSDS)
    • Số khe cắm sim
      Hai SIM hai sóng (DSDS); 3 khe cắm thẻ
    • Loại Sim
      2 SIM (Nano-SIM)
    • Số khe cắm sim
      2
      • Tính năng đặc biệt
        Accelerometer; Ambient Light Sensor; Proximity Sensor; E-compass; Con quay hồi chuyển ảo
        • Trọng lượng
          179g
        • Trọng lượng
          182g
        • Trọng lượng
          190g