ViettelStore
So sánh "Vivo Y15s"
  • Vivo Y15s

    Vivo Y15s

    3.490.000 ₫
  • Vivo Y02s 3GB/32GB

    Vivo Y02s 3GB/32GB

    3.490.000 ₫
  • Xiaomi Redmi 13C (6+128)

    Xiaomi Redmi 13C (6+128)

    3.290.000 ₫
    - Trợ giá lên đời 4G giảm 200,000đ (Đã trừ vào giá)
    - Tặng quà cho khách hàng thân thiết Viettel (Chi tiết liên hệ 18008123 hoặc tại điểm bán)

    ƯU ĐÃI THANH TOÁN
    - Giảm 10% tối đa 150.000đ cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng mở ví VNPAY
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp qua Kredivo.
    - Trả góp mất lãi trên giá giảm cuối

    ƯU ĐÃI KHÁC
    - Giảm 30% cho tai nghe Tai nghe Xiaomi nhét tai Mi Basic( giá chỉ còn 105K) khi mua kèm điện thoại Xiaomi
    - Bảo hành chính hãng 18 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
    • Camera sau
      13MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Toàn Cảnh, Chế Độ Làm Đẹp, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
    • Camera trước
      Trước 8MP; f/2.0 (8MP)
    • Camera sau
      8MP; f/2.0 (8MP); Đèn Flash camera sau; Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
    • Camera trước
      5MP; f/2.2 (5MP); Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
      • Chipset
        MediaTek Helio P35
      • RAM
        3GB
      • Chipset
        MediaTek Helio P35
      • RAM
        3GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
          • 2G
            B3/5/8
          • 3G
            B1/5/8
          • 4G
            B1/3/5/7/8/20; B38/40/41
          • Wifi
            2.4GHz /5GHz
          • GPS
            Hỗ trợ; GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            Micro USB (USB 2.0)
          • 2G
            2G GSM B3/5/8
          • 3G
            3G WCDMA B1/5/8
          • 4G
            4G FDD-LTE: B1/3/5/7/8/20/28; 4G TDD-LTE: B38/40/41(120M)
          • Wifi
            2.4GHz /5GHz
          • GPS
            GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              163.96*75.2*8.28mm
            • Kích thước
              163.95x75.55x8.19mm
              • Loại màn hình
                LCD (IPS)
              • Chuẩn màn hình
                Cảm ứng điện dung đa điểm
              • Độ phân giải
                1600*720 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.51 inch
              • Loại màn hình
                LCD (IPS)
              • Độ phân giải
                1600×720(HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.51"
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  (TYP); Sạc nhanh 10W
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  (TYP)
                  • Loại Sim
                    Hai SIM hai sóng (DSDS)
                  • Số khe cắm sim
                    Hai SIM hai sóng (DSDS); 3 khe cắm thẻ
                      • Tính năng đặc biệt
                        Accelerometer; Ambient Light Sensor; Proximity Sensor; E-compass; Con quay hồi chuyển ảo
                        • Trọng lượng
                          179g
                        • Trọng lượng
                          182g