ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 11 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    120hz; Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1.07 tỉ màu
  • Độ phân giải
    1080*2400
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng đa điểm, cảm ứng tối đa 10 điểm
  • Chipset
    Mediatek G96
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G75
  • RAM
    8GB
  • Số nhân CPU
    Qualcomm Snapdragon 665
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 695
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    108MP + 8MP + 2MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    16MP
  • Camera sau
    Sau 48MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận) + 2MP FF Chân Dung Xóa Phông; Sau: Camera Chính f/1.8, Góc Siêu Rộng/Siêu Cận f/2.2, Chân Dung Xóa Phông f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo, Chuyên Nghiệp, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, 48MP, DOC
  • Camera trước
    Trước 32MP FF; Trước: f/2.0; Trước: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo
  • Camera sau
    Camera sau 64MP (f/1.8) + Camera siêu rộng & chiều sâu 5MP (f/2.2) + Camera siêu cận 2MP (f/2.4)
  • Camera trước
    16MP (f/2.45)
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Tính năng đặc biệt
    Vân tay, Khuôn mặt
    • Tính năng đặc biệt
      hỗ trợ mở khoá vân tay
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      Nano 2 sim
    • Số khe cắm sim
      2 SIMs 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano Card
    • 2G
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Có - USB C
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8; B38/39/40/41
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • GPS
      GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • 3G
      WCDMA
    • 4G
      LTE FDD/FDD
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
    • Bluetooth
      BT5.1
    • Kết nối USB
      USB Type-C, USB 2.0
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Xem phim
      MP4, 3GPP, AVI, WMV, RMVB, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, AAC, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
      • Kích thước
        164x76x8 mm
      • Kích thước
        161.00*74.08*7.83mm
      • Kích thước
        Độ dài: 163.66mm, Độ rộng: 73.9mm, Độ mỏng: 7.9mm
      • Trọng lượng
        202g
      • Trọng lượng
        171g
      • Trọng lượng
        khoảng 175 gram (gồm pin)
      • Dung lượng Pin
        5000mah
      • Loại pin
        Li-ion; Super charge 67W
      • Dung lượng Pin
        4100mAh
      • Loại pin
        (TYP), Fast Charging, 33W (11V/3A)
      • Dung lượng Pin
        Dung lượng pin định mức là 4900mAh (Pin tích hợp không tháo rời).
      • Loại pin
        Pin Li-Po (Lithium Polymer)