ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 11 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    120hz; Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.62" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott Xensation UP
    • Chipset
      Mediatek G96
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali G75
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G99 8 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        108MP + 8MP + 2MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
      • Camera trước
        16MP
      • Camera sau
        Chính 64 MP OIS ƒ/1.79 & Phụ Chân Dung Bokeh 2 MP ƒ/2.4, Siêu Cận 2 MP ƒ/2.4; Ba đèn Flash đơn; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; 64 MP; Toàn Cảnh; Tài Liệu; Chuyển Động Chậm; Tua Nhanh Thời Gian; Chế Độ Chuyên Nghiệp; Phơi Sáng Kép; Hiển Thị Kép; Live Photo
      • Camera trước
        32 MP FF ƒ/2.0; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; Micro Movie; Phơi Sáng Kép; Video Hiển Thị Kép; Live Photo
        • Danh bạ
          Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
          • Tính năng đặc biệt
            Vân tay, Khuôn mặt
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt; Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Tối ưu game (Multi Turbo); Màn hình luôn hiển thị AOD; Mở rộng bộ nhớ RAM
            • Loại Sim
              Nano sim
            • Số khe cắm sim
              Nano 2 sim
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
              • 2G
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
              • GPS
              • Bluetooth
              • Kết nối USB
                Có - USB C
              • 3G
                B1/B2/B4/B5/B8
              • 4G
                4G FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B26/B28/B66; 4G TDD-LTE: B38/B40/B41
              • Wifi
                Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
              • Bluetooth
                5.2
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Xem phim
                • Nghe nhạc
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
                • Nghe nhạc
                  AAC, WAV, MP3, MP2, MP1, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, OPUS
                • Ghi âm
                  Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                  • Kích thước
                    164x76x8 mm
                  • Kích thước
                    Dài 162.51 mm - Ngang 75.81 mm - Dày 7.8 mm
                    • Trọng lượng
                      202g
                    • Trọng lượng
                      186 g
                      • Dung lượng Pin
                        5000mah
                      • Loại pin
                        Li-ion; Super charge 67W
                      • Dung lượng Pin
                        4600 mAh; 66 W; Sạc pin nhanh
                      • Loại pin
                        Li-Po