ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 11 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Danh bạ
    Tùy bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Camera sau
    50MP + 8MP + 2MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    13MP
  • Camera sau
    13.0 MP, Tự động lấy nét (AF), Quay video HD, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP, Quay phim FullHD 1080p@30fps
  • Camera sau
    50MP+2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash
  • Camera trước
    8MP; f/2.0 (8MP)
  • Chipset
    Snapdragon 680; 2.4Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    (Octa 2.0GHz)
  • Số nhân CPU
    Đang cập nhật
  • Chip đồ họa (GPU)
    Đang cập nhật
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680
  • RAM
    8GB
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Xem phim
    Có
  • Nghe nhạc
    Có
  • Ghi âm
    Có
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Có - USB C
    • Wifi
      802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      Có
    • Bluetooth
      Bluetooth v4.2, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
      Có
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 2G
      B3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41(194M)
    • Wifi
      2.4GHz /5GHz
    • GPS
      Hỗ trợ
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      159,8 x 73.87 x 8.09mm
    • Kích thước
      Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm (TBD)
    • Kích thước
      164.30×76.10×8.38mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD full HD+
    • Độ phân giải
      2400x1080
    • Kích thước màn hình
      6.43"
    • Công nghệ cảm ứng
      90hz; 1000 nit; Glass 3
    • Màu màn hình
      Đang cập nhật
    • Chuẩn màn hình
      HD+
    • Độ phân giải
      720 x 1520 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.5 inchs
    • Công nghệ cảm ứng
      TFT
    • Loại màn hình
      LCD
    • Độ phân giải
      1612x720 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.55"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Dung lượng Pin
      5000mah
    • Loại pin
      Li-ion; Super charge 33W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (TYP)
    • Loại pin
      18W
    • Loại Sim
      Nano 2 sim
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Số khe cắm sim
      Hai SIM hai sóng (DSDS)
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
          • Tính năng đặc biệt
            Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi ,Đèn pin,
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
          • Trọng lượng
            179g
          • Trọng lượng
            Đang cập nhật
          • Trọng lượng
            192g