ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 11 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Camera sau
    50MP + 8MP + 2MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    13MP
  • Camera sau
    50MP + 2MP + 2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 50MP
  • Camera trước
    8MP; f/2.0 (8MP); Chụp Đêm
  • Camera sau
    Camera cảm biến chính góc rộng: 50 MP, ƒ/1.66, PDAF; Camera chiều sâu: 0.08 MP, ƒ/2.0; Camera AI; Dual LED flash
  • Camera trước
    8 MP, ƒ/2.0
  • Chipset
    Snapdragon 680; 2.4Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Mediatek Helio G80
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Có - USB C
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20; B38/39/40/41(120M)
    • Wifi
      2.4GHz / 5GHz
    • GPS
      Hỗ trợ
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
      5
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Kích thước
      159,8 x 73.87 x 8.09mm
    • Kích thước
      164.26x76.08x8.00mm
    • Kích thước
      168.61 x 76.61 x 9 mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD full HD+
    • Độ phân giải
      2400x1080
    • Kích thước màn hình
      6.43"
    • Công nghệ cảm ứng
      90hz; 1000 nit; Glass 3
    • Loại màn hình
      LCD
    • Độ phân giải
      1600*720 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.51 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      TFT LCD
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2460 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.78 inches
    • Dung lượng Pin
      5000mah
    • Loại pin
      Li-ion; Super charge 33W
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (TYP)
    • Loại pin
      Sạc Siêu Tốc 18W
    • Dung lượng Pin
      6000 mAh; Sạc nhanh 45 W; Sạc ngược 10 W
    • Loại Sim
      Nano 2 sim
    • Số khe cắm sim
      2
    • Số khe cắm sim
      Hai SIM hai sóng (DSDS)
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến G; Cảm biến khoảng cách và ánh sáng xung quanh; Cảm biến vân tay; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; NFC; Jack tai nghe 3.5 mm; Hệ thống làm mát: Làm mát bằng chất lỏng VC; Công nghệ âm thanh: Loa âm thanh nổi, Âm thanh DTS loa kép, Chứng nhận Hi-Res
        • Trọng lượng
          179g
        • Trọng lượng
          182g