ViettelStore
So sánh "Xiaomi 12 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED DotDisplay
  • Màu màn hình
    Hiển thị hơn 68 tỷ màu sắc
  • Chuẩn màn hình
    Dolby Vision® , hỗ trợ HDR 10+
  • Độ phân giải
    FHHD+, 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.28”
  • Công nghệ cảm ứng
    Động cơ rung tuyến tính trục X
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X; Infinity O
  • Độ phân giải
    2340 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.6"; 48 - 120 Hz; 1750 nits
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass Victus® 2
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 1 trên tiến trình 4nm
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy (4nm)
  • Số nhân CPU
    3.36 GHz, 2.8 GHz, 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno740
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    Camera chính 50MP, camera góc siêu rộng 13MP, camera tele 5MP
  • Camera trước
    Camera selfie trong màn hình 32MP, 1.4μm 4-in-1 Siêu điểm ảnh, f/2.45, quay phim HDR10+, Chân dung AI, Selfie đêm
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
  • Camera sau
    12 MP (UW) + 50 MP (W) + 10 MP (Tele); UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Đèn flash kép
  • Camera trước
    12 MP
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB; Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 216.7 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa vân tay dưới màn hình; Mở khóa bằng khuôn mặt; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Tối ưu game (Game Booster); Tối ưu hiển thị (Vision Booster); Hỗ trợ Samsung Dex; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung Wallet (Samsung Pay); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Atmos
    • Loại Sim
      SIM 5G
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM: 850 900 1800 1900 MHz
    • 3G
      WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      LTE TDD: B38/39/40/41/42/48, LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/66
    • 5G
      n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78/n79
    • Wifi
      Wi-Fi 6 / Wi-Fi 6E5
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
    • Bluetooth
      5.3
      • Xem phim
        H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        Lossless, FLAC, AAC, MP3
      • Ghi âm
        Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
      • Xem phim
        MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
      • Ghi âm
        Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
      • Kích thước
        152.70mm x 69.90mm x 8.16mm
      • Kích thước
        Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
      • Kích thước
        Dài 157.8 mm - Ngang 76.2 mm - Dày 7.6 mm
      • Trọng lượng
        180g2
      • Trọng lượng
        164 g
      • Trọng lượng
        195 g
      • Dung lượng Pin
        4500mAh
      • Dung lượng Pin
        2815 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
      • Dung lượng Pin
        4700 mAh; 45 W; Chia sẻ pin không dây; Sạc siêu nhanh; Sạc không dây
      • Loại pin
        Li-Ion