ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A03"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Chuẩn màn hình
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
    • Chipset
      UNISOC T606
    • Số nhân CPU
      8 nhân (2 nhân ARM A75 1.6GHz & 6 nhân ARM A55 1.6GHz)
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali G57
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      MediaTek Helio P35
    • RAM
      3GB
      • Camera sau
        48 + 2 MP; 1080p@30fps; LED flash; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số
      • Camera trước
        5 MP; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Xóa phông
      • Camera sau
        13MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Toàn Cảnh, Chế Độ Làm Đẹp, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
      • Camera trước
        Trước 8MP; f/2.0 (8MP)
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
        • Bộ nhớ trong
          32GB
          • Loại Sim
            nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
          • Loại Sim
            Hai SIM hai sóng (DSDS)
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
            • GPS
              BDS; GALILEO; GLONASS; GPS
            • Bluetooth
              A2DP LE v5.0
            • Kết nối USB
              Type B
            • 2G
              B3/5/8
            • 3G
              B1/5/8
            • 4G
              B1/3/5/7/8/20; B38/40/41
            • Wifi
              2.4GHz /5GHz
            • GPS
              Hỗ trợ; GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
            • Bluetooth
              5.0
            • Kết nối USB
              Micro USB (USB 2.0)
              • Xem phim
                MP4, AVI
              • Nghe nhạc
                MP3, OGG, FLAC, MIDI
              • Ghi âm
                Ghi âm mặc định
              • Xem phim
                MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
              • Nghe nhạc
                WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
              • Ghi âm
                Hỗ trợ
                • Kích thước
                  Dài 164.2 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 9.1 mm
                • Kích thước
                  163.96*75.2*8.28mm
                  • Trọng lượng
                    196g
                  • Trọng lượng
                    179g
                    • Dung lượng Pin
                      5000 mAh
                    • Loại pin
                      Li-po; Hỗ trợ sạc tối đa 7.75 W
                    • Dung lượng Pin
                      5000mAh
                    • Loại pin
                      (TYP); Sạc nhanh 10W