ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Tab A8"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    tối đa 1 TB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    8 MP; FHD (1920 x 1080)@30fps; Tự động lấy nét
  • Camera trước
    5 MP
  • Quay phim
    FHD (1920 x 1080)@30fps
  • Camera sau
    13 MP, Quay phim: 4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF)
  • Camera trước
    8 MP; Quay video Full HD; Quay video HD ; Tự động lấy nét (AF)
  • Quay phim
    4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps
  • Chipset
    UniSOC T618
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G52 MP2
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon 860
  • Số nhân CPU
    8 nhân; 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.78 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 640
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • Số nhân CPU
    8 nhân 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2
  • RAM
    3 GB
  • Ghi âm
  • Ứng dụng khác
    Sạc nhanh 15W; Âm thanh vòm Dolby Atmos; Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Tính năng Chia đôi màn hình (Multi-Active Window)
    • Ghi âm
    • Hệ điều hành
      Android 11
      • Hệ điều hành
        Android 12
      • 4G
        LTE
      • Wifi
        2.4 + 5 GHz; Dual-band; Wifi 802.11 a/b/g/n/ac; Wifi Hotspot; Wifi Direct
      • GPS
        GPS, Glonass, Galileo, QZSS
      • Bluetooth
        Bluetooth v5.0
      • Kết nối USB
        Type C USB 2.0
      • Kết nối khác
        Jack tai nghe 3.5 mm
      • Wifi
        Dual-band; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
      • Bluetooth
        A2DP; LE; v5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kết nối khác
        OTG
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
      • GPS
        GPS; GLONASS; BDS
      • Bluetooth
        v5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kích thước
        Dài 246.8 mm - Ngang 161.9 mm - Dày 6.9 mm
      • Kích thước
        Dài 254.7 mm - Ngang 166.3 mm - Dày 6.85 mm
      • Kích thước
        Dài 250.38 mm - Ngang 157.98 mm - Dày 7.05 mm
      • Loại màn hình
        TFT
      • Độ phân giải
        1200 x 1920 Pixels
      • Kích thước màn hình
        10.5"
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Độ phân giải
        1600 x 2560 Pixels
      • Kích thước màn hình
        11" - Tần số quét 120 Hz
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Độ phân giải
        1200 x 2000 Pixels 90 Hz
      • Kích thước màn hình
        10.61"
      • Dung lượng Pin
        7040 mAh
      • Loại pin
        Li-Po; Sạc nhanh 15W
      • Dung lượng Pin
        8720 mAh
      • Loại pin
        Li-Po; Sạc pin nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa: 33 W
      • Dung lượng Pin
        8000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Sạc pin nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa: 18 W
      • Loại Sim
        1 Nano SIM
          • Trọng lượng
            508 g
          • Trọng lượng
            511 g
          • Trọng lượng
            Nặng 445 g