ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Tab A8"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Độ phân giải
    1200 x 1920 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.5"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600 x 2560 Pixels
  • Kích thước màn hình
    11" - Tần số quét 120 Hz
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1200 x 2000
  • Kích thước màn hình
    10.36 inch
  • Chipset
    UniSOC T618
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G52 MP2
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon 860
  • Số nhân CPU
    8 nhân; 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.78 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 640
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon™ 680 , tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 11
    • Hệ điều hành
      ColorOS 12.1, nền tảng Android 12
    • Camera sau
      8 MP; FHD (1920 x 1080)@30fps; Tự động lấy nét
    • Camera trước
      5 MP
    • Quay phim
      FHD (1920 x 1080)@30fps
    • Camera sau
      13 MP, Quay phim: 4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF)
    • Camera trước
      8 MP; Quay video Full HD; Quay video HD ; Tự động lấy nét (AF)
    • Quay phim
      4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps
    • Camera sau
      8MP
    • Camera trước
      5MP
    • Bộ nhớ trong
      64 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
      tối đa 1 TB
    • Bộ nhớ trong
      128 GB
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB
    • Loại Sim
      1 Nano SIM
      • Loại Sim
        Không
      • 4G
        LTE
      • Wifi
        2.4 + 5 GHz; Dual-band; Wifi 802.11 a/b/g/n/ac; Wifi Hotspot; Wifi Direct
      • GPS
        GPS, Glonass, Galileo, QZSS
      • Bluetooth
        Bluetooth v5.0
      • Kết nối USB
        Type C USB 2.0
      • Kết nối khác
        Jack tai nghe 3.5 mm
      • Wifi
        Dual-band; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
      • Bluetooth
        A2DP; LE; v5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kết nối khác
        OTG
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
        Không
      • Bluetooth
        5.1
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Ghi âm
      • Ứng dụng khác
        Sạc nhanh 15W; Âm thanh vòm Dolby Atmos; Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Tính năng Chia đôi màn hình (Multi-Active Window)
        • Ứng dụng khác
          Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
        • Kích thước
          Dài 246.8 mm - Ngang 161.9 mm - Dày 6.9 mm
        • Kích thước
          Dài 254.7 mm - Ngang 166.3 mm - Dày 6.85 mm
        • Kích thước
          245.08 x 154.84 x 6.94 mm
        • Trọng lượng
          508 g
        • Trọng lượng
          511 g
        • Trọng lượng
          Khoảng 440g (Bao gồm pin)
        • Dung lượng Pin
          7040 mAh
        • Loại pin
          Li-Po; Sạc nhanh 15W
        • Dung lượng Pin
          8720 mAh
        • Loại pin
          Li-Po; Sạc pin nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa: 33 W
        • Dung lượng Pin
          7100mAh
        • Loại pin
          Typ