ViettelStore
So sánh "Vivo V23e"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa diểm
  • Loại màn hình
    SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    SUPER AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Đang cập nhật
    • Chipset
      MediaTek Helio G96
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 765G
    • Số nhân CPU
      Đang cập nhật
    • Chip đồ họa (GPU)
      Đang cập nhật
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        64MP AF + 8MP (Góc siêu rộng) + 2MP (Siêu cận); Camera chính f/1.79, Góc siêu rộng f/2.2, Siêu cận f/2.4"; Đèn Flash camera sau; Lấy Nét Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Phong Cách, Chân Dung Bokeh Flare, 64MP, Live Photo, AR Sticker, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Video Hiển Thị Kép 3.0, Phơi Sáng Kép 2.0, DOC, Chụp Toàn Cảnh, Chuyên Nghiệp
      • Camera trước
        50MP AF; Camera selfie f/2.0; Lấy Nét Tự Động AF, Chế Độ Selfie Siêu Chụp Đêm AI, Video Selfie Ổn Định Khuôn Mặt, Chân Dung Đa Phong Cách, Phơi Sáng Kép 2.0, Video Làm Đẹp, Video Hiển Thị Kép 3.0, Quay Chuyển Động Chậm, 50MP, Live Photo, AR Sticker
      • Camera sau
        48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
      • Camera trước
        32 MP (IMX616), F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Danh bạ
          Đang cập nhật
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            1 Nano SIM + 1 Nano SIM / 2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
          • Loại Sim
            Micro SIM
          • Số khe cắm sim
            2
            • 2G
              B2/B3/B5/B8
            • 3G
              B1/B5/B8; BC0
            • 4G
              B1/B3/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28; B38/B39/B40/B41
            • Wifi
              2.4GHz, 5GHz
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.2
            • GPRS/EDGE
              Hỗ trợ
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
            • GPS
              A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              5.1
            • GPRS/EDGE
              Đang cập nhật
            • Kết nối USB
              USB Type-C
              • Xem phim
                MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
              • Nghe nhạc
                WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
              • Ghi âm
                Hỗ trợ
              • Xem phim
                3GP, MP4
              • Nghe nhạc
                MP3
              • Ghi âm
                • Kích thước
                  160.87*74.28*7.36mm; (Vũ Điệu Ánh Trăng) 160.87*74.28*7.41mm (Giai Điệu Bình Minh)
                • Kích thước
                  160.2 x 73.2 x 7.7 mm
                  • Trọng lượng
                    172g
                  • Trọng lượng
                    Khoảng 161g (Bao gồm pin)
                    • Dung lượng Pin
                      4050mAh (TYP)
                    • Loại pin
                      (TYP); Sạc Siêu Tốc 44W (11V/4A)
                    • Dung lượng Pin
                      4000 mAh
                    • Loại pin
                      Pin chuẩn Li-Po