ViettelStore
So sánh "Vivo V23e"
  • Vivo V23e

    Vivo V23e

    8.490.000 ₫
  • Vivo V20

    Vivo V20

    8.490.000 ₫
  • Vivo V27e (8+256GB)

    Vivo V27e (8+256GB)

    7.990.000 ₫
    Khách hàng lựa chọn 1 trong 2 khuyến mại sau:

    Khuyến mại 1: Trả góp 0% trên giá 7.990.000đ

    Khuyến mại 2:
    - Giảm ngay 1.000.000đ (Đã trừ vào giá)
    - Tặng SIM data kèm 01 tháng gói cước V90B (30GB data/tháng, free nội mạng dưới 10p, 30p ngoại mạng) trị giá 140K Hoặc phiếu mua hàng 100.000đ

    Ưu đãi thêm:
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa diểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.62" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott Xensation UP
  • Chipset
    MediaTek Helio G96
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 720G
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    64MP AF + 8MP (Góc siêu rộng) + 2MP (Siêu cận); Camera chính f/1.79, Góc siêu rộng f/2.2, Siêu cận f/2.4"; Đèn Flash camera sau; Lấy Nét Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Phong Cách, Chân Dung Bokeh Flare, 64MP, Live Photo, AR Sticker, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Video Hiển Thị Kép 3.0, Phơi Sáng Kép 2.0, DOC, Chụp Toàn Cảnh, Chuyên Nghiệp
  • Camera trước
    50MP AF; Camera selfie f/2.0; Lấy Nét Tự Động AF, Chế Độ Selfie Siêu Chụp Đêm AI, Video Selfie Ổn Định Khuôn Mặt, Chân Dung Đa Phong Cách, Phơi Sáng Kép 2.0, Video Làm Đẹp, Video Hiển Thị Kép 3.0, Quay Chuyển Động Chậm, 50MP, Live Photo, AR Sticker
  • Camera sau
    Sau 64MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông) + 2MP Mono; Sau: Camera Chính f/1.89, Camera Góc Siêu Rộng/Siêu Cận/Chân Dung Xóa Phông f/2.2, Mono f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Lấy Nét Tự Động Theo Chuyển Động, Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Lấy Nét Theo Cơ Thể/Vật Thể, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Chế Độ Phơi Sáng, Video Siêu Chống Rung, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chụp Siêu Cận, Chụp Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Đa Phong Cách."
  • Camera trước
    Trước 44MP AF; Trước f/2.0; "Trước: Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Chế Độ Selfie Siêu Chụp Đêm, Vòng Bù Sáng Selfie, Video Selfie Ổn Định Khuôn Mặt, Quay Chuyển Động Chậm, Video Hiển Thị Kép, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chân Dung Đa Phong Cách.
  • Camera sau
    Chính 64 MP OIS ƒ/1.79 & Phụ Chân Dung Bokeh 2 MP ƒ/2.4, Siêu Cận 2 MP ƒ/2.4; Ba đèn Flash đơn; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; 64 MP; Toàn Cảnh; Tài Liệu; Chuyển Động Chậm; Tua Nhanh Thời Gian; Chế Độ Chuyên Nghiệp; Phơi Sáng Kép; Hiển Thị Kép; Live Photo
  • Camera trước
    32 MP FF ƒ/2.0; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; Micro Movie; Phơi Sáng Kép; Video Hiển Thị Kép; Live Photo
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    1 Nano SIM + 1 Nano SIM / 2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
  • Loại Sim
    2 SIMs 2 sóng
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt; Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Tối ưu game (Multi Turbo); Màn hình luôn hiển thị AOD; Mở rộng bộ nhớ RAM
      • 2G
        B2/B3/B5/B8
      • 3G
        B1/B5/B8; BC0
      • 4G
        B1/B3/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28; B38/B39/B40/B41
      • Wifi
        2.4GHz, 5GHz
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.2
      • GPRS/EDGE
        Hỗ trợ
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 2G
        B2/3/5/8
      • 3G
        B1/5/8
      • 4G
        B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41
      • Wifi
        2.4GHz, 5GHz
      • GPS
        GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.1
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 3G
        B1/B2/B4/B5/B8
      • 4G
        4G FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B26/B28/B66; 4G TDD-LTE: B38/B40/B41
      • Wifi
        Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
        GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
      • Bluetooth
        5.2
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, FLV, TS, MKV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
      • Nghe nhạc
        AAC, WAV, MP3, MP2, MP1, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, OPUS
      • Ghi âm
        Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
      • Kích thước
        160.87*74.28*7.36mm; (Vũ Điệu Ánh Trăng) 160.87*74.28*7.41mm (Giai Điệu Bình Minh)
      • Kích thước
        161.30X74.20X 7.38mm
      • Kích thước
        Dài 162.51 mm - Ngang 75.81 mm - Dày 7.8 mm
      • Trọng lượng
        172g
      • Trọng lượng
        171g
      • Trọng lượng
        186 g
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            4050mAh (TYP)
          • Loại pin
            (TYP); Sạc Siêu Tốc 44W (11V/4A)
          • Dung lượng Pin
            4000mAh (TYP)
          • Loại pin
            Sạc Siêu Tốc 33W (11V/3A)
          • Dung lượng Pin
            4600 mAh; 66 W; Sạc pin nhanh
          • Loại pin
            Li-Po