ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S21 FE 5G 8/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2340 x 1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Loại màn hình
    AMOLED DotDisplay
  • Màu màn hình
    Hiển thị hơn 68 tỷ màu sắc
  • Chuẩn màn hình
    Dolby Vision® , hỗ trợ HDR 10+
  • Độ phân giải
    FHHD+, 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.28”
  • Công nghệ cảm ứng
    Động cơ rung tuyến tính trục X
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Exynos 2100
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G78 MP14
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 1 trên tiến trình 4nm
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; Đèn Flash; UHD 8K (7680 x 4320)@24fps; - Siêu rộng 123 độ - Quay Video kép - Chế độ chân dung chuẩn studio - Chụp đêm với công nghệ AI - Thu phóng chuẩn không gian 30X
  • Camera trước
    32 MP; Chỉnh sửa ảnh thông minh
  • Camera sau
    Camera chính 50MP, camera góc siêu rộng 13MP, camera tele 5MP
  • Camera trước
    Camera selfie trong màn hình 32MP, 1.4μm 4-in-1 Siêu điểm ảnh, f/2.45, quay phim HDR10+, Chân dung AI, Selfie đêm
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Dolby Vision HDR; Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xóa phông; Quay video 4K; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); HDR
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Loại Sim
    nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 nano SIM
  • Loại Sim
    SIM 5G
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano SIM & eSIM
  • Số khe cắm sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay quang học; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Ghi âm cuộc gọi; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Audio; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
      • 5G
        Hỗ trợ 5G
      • Wifi
        Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
      • GPS
        GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        Type C
      • 2G
        GSM: 850 900 1800 1900 MHz
      • 3G
        WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
      • 4G
        LTE TDD: B38/39/40/41/42/48, LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/66
      • 5G
        n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78/n79
      • Wifi
        Wi-Fi 6 / Wi-Fi 6E5
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.2
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Wifi
        Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot
      • 5G
        Hỗ trợ 5G
      • GPS
        A-GPS; GLONASS; BDS; GALILEO; QZSS; iBeacon
      • Bluetooth
        v5.0; LE; A2DP
      • Kết nối USB
        Lightning
      • Xem phim
        MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
      • Ghi âm
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          FLAC; AAC; MP3
        • Ghi âm
          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
        • Kích thước
          Dài 155.7mm x Ngang 74.5 mm x Dày 7.9mm
        • Kích thước
          152.70mm x 69.90mm x 8.16mm
        • Kích thước
          Dài 131.5mm, Ngang 64.2mm; Dày 7.65mm
        • Trọng lượng
          177g
        • Trọng lượng
          180g2
        • Trọng lượng
          141gr
        • Dung lượng Pin
          4500 mAh
        • Loại pin
          Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Siêu tiết kiệm pin; Sạc không dây; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
        • Dung lượng Pin
          4500mAh
        • Dung lượng Pin
          2438 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc không dây; Sạc không dây MagSafe; Tiết kiệm pin; Sạc pin nhanh