ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S21 FE 5G 8/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; Đèn Flash; UHD 8K (7680 x 4320)@24fps; - Siêu rộng 123 độ - Quay Video kép - Chế độ chân dung chuẩn studio - Chụp đêm với công nghệ AI - Thu phóng chuẩn không gian 30X
  • Camera trước
    32 MP; Chỉnh sửa ảnh thông minh
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 Camera góc rộng& Phụ 12 MP ƒ/2.2 Camera góc siêu rộng, 10 MP ƒ/2.0 Camera tele; AI Camera; Chuyên nghiệp (Pro); HDR; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Quay video hiển thị kép; Ảnh Raw; Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Phơi sáng; Siêu độ phân giải; Làm đẹp; Zoom kỹ thuật số; Góc siêu rộng (Ultrawide); Bộ lọc màu; Siêu trăng; Xiaomi ProFocus
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.0; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Toàn cảnh (Panorama); Quay video HD; Xóa phông; Quay chậm (Slow Motion); Bộ lọc màu; Chụp đêm
  • Camera sau
    12 MP + 12 MP; UHD 4K (3840 x 2160)@60fps, Tính năng chụp đêm, Nightography-Mắt Thần Bóng Đêm, Chế độ FlexCam, Zoom kỹ thuật số 10x
  • Camera trước
    10 MP; Xóa phông; Chế độ Flex Cam; Các tính năng chụp hình thông minh khác
  • Chipset
    Exynos 2100
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G78 MP14
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon 8 Gen 2
  • Số nhân CPU
    1 nhân 3.2 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 740
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 2 dành cho Galaxy; 3.36GHz,2.8GHz,2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 740
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
  • Ghi âm
  • Xem phim
    AVI; MP4
  • Nghe nhạc
    FLAC; OGG; MP3; Midi
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định
  • Xem phim
    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
  • Ghi âm
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
  • GPS
    GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    Type C
  • 2G
    GSM: 850 900 1800 1900 MHz
  • 3G
    WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
  • 4G
    LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/66; LTE TDD: B38/39/40/41/42/48
  • Wifi
    Wi-Fi 7 capability(5)
  • GPS
    GLONASS; GPS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
  • Bluetooth
    5.3
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
  • GPS
    GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
  • Bluetooth
    Bluetooth v5.3
  • Kết nối USB
    Type C
  • Kích thước
    Dài 155.7mm x Ngang 74.5 mm x Dày 7.9mm
  • Kích thước
    152.8 mm x 71.5 mm x 7.98 mm
  • Kích thước
    Khi mở: 165.1 x 71.9 x 6.9; Khi gập: 85.1 x 71.9 x 15.1
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2340 x 1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.36" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Chính: Dynamic AMOLED 2X, Phụ: Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Độ phân giải
    Màn hình chính: 2640 x 1080 (FHD+); Màn hình phụ: 720 x 748
  • Kích thước màn hình
    Màn hình chính: 6.7"; Màn hình phụ: 3.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Màn hình chính: Ultra Thin Glass; Màn hình phụ và mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2
  • Dung lượng Pin
    4500 mAh
  • Loại pin
    Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Siêu tiết kiệm pin; Sạc không dây; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
  • Dung lượng Pin
    4500 mAh; 67 W; Xiaomi AdaptiveCharge; 50 W sạc nhanh không dây; 10 W sạc ngược không dây
  • Loại pin
    Li-Po
  • Dung lượng Pin
    3700 mAh;
  • Loại pin
    Li-Po; 25W; Sạc không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
  • Loại Sim
    nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 nano SIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM; Hỗ trợ 5G
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano-sim & E-sim
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay quang học; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Ghi âm cuộc gọi; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Audio; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá vân tay dưới màn hình; Màn hình luôn hiển thị AOD; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Khoá ứng dụng; Trợ lý ảo Google Assistant; Không gian thứ hai; Tối ưu game (Game Turbo); Theo dõi nhịp tim bằng cảm biến vân tay; Công nghệ tản nhiệt LiquidCool; Mở rộng bộ nhớ RAM; Âm thanh Dolby Atmos
  • Tính năng đặc biệt
    Màn hình ngoài Cover Screen đa năng; Màn hình ngoài sử dụng được bàn phím và ứng dụng bên thứ ba Youtube, Netflix, Google Map, Mở khoá vân tay cạnh viền Nhận diện khuôn mặt
  • Trọng lượng
    177g
  • Trọng lượng
    189 g
  • Trọng lượng
    187 g