ViettelStore
So sánh "OPPO A95"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình chấm O
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott X-UP
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott X-UP
  • Loại màn hình
    Super AMOLED 90Hz
  • Độ phân giải
    FHD+ 2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Chip Helio G99
  • Số nhân CPU
    CPU: Lõi tám nhân; 2*A76 2.2 GHz; 6*A55 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    48 MP (chính) + 2 MP (chiều sâu) + 2 MP (marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau;
  • Camera trước
    16 MP; F/2.4
  • Camera sau
    48 MP (chính) + 2 MP (đơn sắc) + 2 MP (marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    16 MP; F/2.4
  • Camera sau
    Chính Prolight 108MP + Chân dung 2MP; Chế độ 108MP, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Chụp đường phố, Quét lấy dữ liệu, Mô hình, Chế độ ảnh
  • Camera trước
    16MP; Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Nhận dạng khuôn mặt, Chế độ ảnh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay trong màn hình; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay trong màn hình; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
    • Loại Sim
      nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
    • Loại Sim
      nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      2 nano SIM
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      Type C
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      Cáp USB Type C
    • 4G
    • Wifi
      IEEE802.11 a/b/g/n/ac(WiFi 4; WiFi 5)
    • GPS
      GPS/AGPS; Beidou; Glonass; Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type C
        • Xem phim
          MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
        • Nghe nhạc
          AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
        • Ghi âm
        • Kích thước
          160.3 x 73.8 x 7.95 mm
        • Kích thước
          160.3 x 73.8 x 7.96 mm
        • Kích thước
          Chiều dài: 159.9mm; Chiều rộng: 73.3mm; Độ dày ≈ 7.95mm
        • Trọng lượng
          Khoảng 175g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          Khoảng 175g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          ≈ 178g
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          (Typ); Sạc 33W
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          (Typ), Sạc 33W
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Li-Po