ViettelStore
So sánh "OPPO A16K 3/32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
    • Màu màn hình
      16.7M
    • Chuẩn màn hình
      LCD
    • Độ phân giải
      HD+ 720*1600
    • Kích thước màn hình
      6.5"
    • Chipset
      Helio G35
    • Số nhân CPU
      8 nhân, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320
    • RAM
      3GB
      • Chipset
        Unisoc T612
      • Số nhân CPU
        Lõi tám nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        GPU: ARM Mali-G57
      • RAM
        4GB
      • Camera sau
        13 MP; F/2.2; Đèn flash sau;
      • Camera trước
        5 MP; F/2.4
        • Camera sau
          Chính 50MP + B&W 0.3 MP
        • Camera trước
          5MP
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
          • Danh bạ
            Phụ thuộc vào bộ nhớ
          • Bộ nhớ trong
            64GB
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            Micro 1TB
          • Loại Sim
            nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
            • Loại Sim
              nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900
            • 3G
              WCDMA: 850/900/2100
            • 4G
              LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0
            • Kết nối USB
              Micro USB
              • Wifi
                WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
              • GPS
                GPS / GLONASS / GALILEO
              • Bluetooth
                WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
              • Kết nối USB
                Micro USB
                  • Xem phim
                    F4V/TS/MP4/MKV/AVI/FLV/3GP/MOV/WEBM
                  • Nghe nhạc
                    ACC/AMR/FLAC/M4A/MID/MP2/MP3/OGG
                  • Ghi âm
                    Ghi âm cuộc gọi
                  • Kích thước
                    164 x 75.4 x 7.85 mm
                    • Kích thước
                      Độ dài: 164.2mm Độ rộng: 75.7mm Độ dày ≈ 8.3mm
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        Trọng lượng ≈187g
                      • Dung lượng Pin
                        4230mAh
                      • Loại pin
                        Typ
                        • Loại pin
                          5000 mAh; Li-Po