ViettelStore
So sánh "OPPO A16K 3/32GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    13 MP; F/2.2; Đèn flash sau;
  • Camera trước
    5 MP; F/2.4
  • Camera sau
    12 MP + 2 MP + 2 MP (3 camera)
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Chipset
    Helio G35
  • Số nhân CPU
    8 nhân, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    4 GB
  • 2G
    GSM: 850/900/1800/1900
  • 3G
    WCDMA: 850/900/2100
  • 4G
    LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • GPS
  • Bluetooth
    5.0
  • 3G
    B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
  • 4G
    B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
  • GPS
    GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.1, NFC
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Kích thước
    164 x 75.4 x 7.85 mm
  • Kích thước
    163.9 x 75.5 x 8.3 mm
  • Kích thước
    167.91*76.5*8.45mm
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    TFT-LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.75-inch; 90Hz
  • Dung lượng Pin
    4230mAh
  • Loại pin
    Typ
  • Dung lượng Pin
    4230mAh
  • Loại pin
    Li-Po
  • Dung lượng Pin
    5010mAh (typical)
  • Loại Sim
    nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    2 nano SIM + 1 khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    2 SIM (Nano-SIM)
  • Số khe cắm sim
    2
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay
          • Trọng lượng
            Khoảng 175g (Bao gồm pin)
          • Trọng lượng
            180g
          • Trọng lượng
            190g