ViettelStore
So sánh "MTB Masstel Tab 10A"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    800 x 1280 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    8"
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280*800
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Chipset
    MediaTek MT8765WA 4 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8100
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio A22 4 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Integrated IMG GE8300 Graphics
  • RAM
    3 GB
  • Số nhân CPU
    SCT310 4 nhân; 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8300
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Hệ điều hành
    Android 9.0 (Pie)
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps
  • Camera sau
    Camera sau: 8MP AF
  • Camera trước
    Camera trước: 5MP
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    hỗ trợ tối đa 128 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
  • Loại Sim
    1 Micro SIM
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
  • GPS
    BDS GLONASS GPS
  • Bluetooth
    v4.2
  • Kết nối khác
    OTG
  • 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Dual-band, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    900/2100 MHz
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20
  • Wifi
    802.11 ac/b/g/n – dual bands (2.4GHz + 5GHz)
  • GPS
    Có: GPS, Glonass, BDS
  • Bluetooth
    Có, V5.0
  • Kết nối USB
    USB Type C
  • Kết nối khác
    3.5 mm
  • Ghi âm
  • Ghi âm
    • Kích thước
      Dài 244 mm - Ngang 164 mm - Dày 9 mm
    • Kích thước
      Dài 199.1 mm - Ngang 121.8 mm - Dày 8.15 mm
    • Kích thước
      Dài 224 mm – Ngang 162.6 mm – Dày 9.2 mm
    • Trọng lượng
      Nặng 450 g
    • Trọng lượng
      305 g
    • Trọng lượng
      527g
        • Thời gian bảo hành
          Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
        • Dung lượng Pin
          6000 mAh
        • Loại pin
          Li-Po
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          6000 mAh
        • Loại pin
          Li-Polymer
        • Thời gian sử dụng
          VoLTE>3h; 2G>10h