ViettelStore
So sánh "Vivo Y33s"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
      • Camera sau
        50MP + 2MP + 2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung Xóa Phông, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 50MP
      • Camera trước
        16MP; f/2.0 (16MP), Chụp Đêm,
        • Camera sau
          100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
        • Camera trước
          32MP; F/2.4
        • Chipset
          MediaTek Helio G80
        • RAM
          8GB
          • Chipset
            Helio G99, tối đa 2.2GHz
          • Chip đồ họa (GPU)
            Mali-G57 MC2@1.0GHz
          • RAM
            8GB
          • Xem phim
            MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
          • Nghe nhạc
            WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
          • Ghi âm
            Hỗ trợ
              • 2G
                B2/3/5/8
              • 3G
                B1/5/8
              • 4G
                B1/3/5/7/8/20; B38/39/40/41(120M)
              • Wifi
                2.4GHz /5GHz
              • GPS
                Hỗ trợ, GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Type-C
                • 3G
                  3G: Band 1/5/8
                • 4G
                  4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                • Wifi
                  Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.3
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • Kích thước
                  164.26x76.08x8.00mm
                  • Kích thước
                    Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
                  • Loại màn hình
                    LCD
                  • Độ phân giải
                    2408×1080 (FHD+)
                  • Kích thước màn hình
                    6.58 inch
                  • Công nghệ cảm ứng
                    Cảm ứng điện dung đa điểm
                    • Loại màn hình
                      AMOLED
                    • Màu màn hình
                      16 triệu màu
                    • Độ phân giải
                      1080 x 2400 (FHD+)
                    • Kích thước màn hình
                      6.4 inch, màn hình đục lỗ
                    • Dung lượng Pin
                      5000mAh (TYP)
                    • Loại pin
                      Polymer cao cấp, Sạc Siêu Tốc 18W
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh (Typ)
                      • Loại Sim
                        Hai SIM hai sóng (DSDS)
                      • Số khe cắm sim
                        2
                        • Loại Sim
                          Nano Sim
                        • Trọng lượng
                          182g
                          • Trọng lượng
                            Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)