ViettelStore
So sánh "Vivo Y33s"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      50MP + 2MP + 2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung Xóa Phông, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 50MP
    • Camera trước
      16MP; f/2.0 (16MP), Chụp Đêm,
    • Camera sau
      48 MP (chính) + 2 MP (chiều sâu) + 2 MP (marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau;
    • Camera trước
      16 MP; F/2.4
      • Chipset
        MediaTek Helio G80
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
            • 2G
              B2/3/5/8
            • 3G
              B1/5/8
            • 4G
              B1/3/5/7/8/20; B38/39/40/41(120M)
            • Wifi
              2.4GHz /5GHz
            • GPS
              Hỗ trợ, GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • Kết nối USB
              Type-C
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900
            • 3G
              WCDMA: 850/900/2100
            • 4G
              LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0
            • Kết nối USB
              Type C
              • Kích thước
                164.26x76.08x8.00mm
              • Kích thước
                160.3 x 73.8 x 7.95 mm
                • Loại màn hình
                  LCD
                • Độ phân giải
                  2408×1080 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.58 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.43 inch, màn hình chấm O
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực Schott X-UP
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh (TYP)
                  • Loại pin
                    Polymer cao cấp, Sạc Siêu Tốc 18W
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Loại pin
                    (Typ); Sạc 33W
                    • Loại Sim
                      Hai SIM hai sóng (DSDS)
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Loại Sim
                      nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                        • Tính năng đặc biệt
                          Cảm biến vân tay trong màn hình; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                          • Trọng lượng
                            182g
                          • Trọng lượng
                            Khoảng 175g (Bao gồm pin)