ViettelStore
So sánh "Vivo V23 5G"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
      • Camera sau
        64MP AF + 8MP (Góc Siêu Rộng) + 2MP (Siêu Cận); Camera Chính f/1.89, Camera Góc Siêu Rộng f/2.2, Camera Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash camera sau + Selfie Hiệu Ứng Ánh Trăng Kép; Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xoá Phông, Chân Dung Phong Cách, Chân Dung Bokeh Flare, Độ Phân Giải Cao (64MP), Live Photo, AR Stickers, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Video Hiển Thị Kép, Chế Độ Phơi Sáng Kép, DOC, Chụp Toàn Cảnh, Chuy
      • Camera trước
        50MP AF + 8MP (Góc Siêu Rộng); Camera Selfie f/2.0, Camera Selfie Góc Siêu Rộng f/2.28
          • Chipset
            MediaTek Dimensity 920
          • RAM
            8GB
              • Xem phim
                MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
              • Nghe nhạc
                AAC, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3, MP2, MP1, OPUS, M4A
              • Ghi âm
                Hỗ trợ
                  • 2G
                    B2/B3/B5/B8
                  • 3G
                    B1/B2/B4/B5/B8/ BC0
                  • 4G
                    B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B32/ B38/B39/B40/B41
                  • 5G
                    n1/n3/n5/n8/n7/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78
                  • Wifi
                    2.4GHz, 5GHz
                  • GPS
                    GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.2
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                      • Kích thước
                        157.20×72.42×7.39mm (Xanh Vũ Trụ); 157.2×72.42×7.55mm (Vàng Ánh Dương)
                          • Loại màn hình
                            AMOLED
                          • Độ phân giải
                            2400×1080 (FHD+)
                          • Kích thước màn hình
                            6.44 inch
                          • Công nghệ cảm ứng
                            Cảm ứng điện dung đa điểm
                              • Dung lượng Pin
                                4200mAh (TYP)
                              • Loại pin
                                Sạc Siêu Tốc 44W (11V/4A);
                                  • Loại Sim
                                    1 Nano SIM + 1 Nano SIM
                                  • Số khe cắm sim
                                    2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
                                      • Tính năng đặc biệt
                                        Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cậ;n La bàn điện tử; Mở Khoá Vân Tay Dưới Màn Hình; Con quay hồi chuyển thực thể
                                          • Trọng lượng
                                            179g (Xanh Vũ Trụ); 181g (Vàng Ánh Dương)