ViettelStore
So sánh "Vivo V23 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED; Infinity-O Display 120Hz
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080x2400
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Công nghệ cảm ứng
    GG5
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 920
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm SDM778G (6 nm); Octa Core 2.4GHz
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.4 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 642L
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    64MP AF + 8MP (Góc Siêu Rộng) + 2MP (Siêu Cận); Camera Chính f/1.89, Camera Góc Siêu Rộng f/2.2, Camera Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash camera sau + Selfie Hiệu Ứng Ánh Trăng Kép; Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xoá Phông, Chân Dung Phong Cách, Chân Dung Bokeh Flare, Độ Phân Giải Cao (64MP), Live Photo, AR Stickers, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Video Hiển Thị Kép, Chế Độ Phơi Sáng Kép, DOC, Chụp Toàn Cảnh, Chuy
  • Camera trước
    50MP AF + 8MP (Góc Siêu Rộng); Camera Selfie f/2.0, Camera Selfie Góc Siêu Rộng f/2.28
  • Camera sau
    64MP (F1.8) OIS; 12 MP FF (F2.2); 5 MP FF (F2.4); 5 MP FF (F2.4); Quay phim UHD 4K (3840 x 2160) | @30fps; Đèn Flash; Chạm lấy nét; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Siêu cận (Macro); Tự động lấy nét (AF); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Chụp một chạm; Chụp đêm
  • Camera trước
    32MP FF (f2.2); Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Tự động lấy nét (AF); Xoá phông
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Loại Sim
    1 Nano SIM + 1 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
  • Loại Sim
    nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cậ;n La bàn điện tử; Mở Khoá Vân Tay Dưới Màn Hình; Con quay hồi chuyển thực thể
  • Tính năng đặc biệt
    Khuôn mặt, Vân tay trong màn hình; IP67, On-Screen Fingerprint, Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu); Dolby Atmos
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
  • 2G
    B2/B3/B5/B8
  • 3G
    B1/B2/B4/B5/B8/ BC0
  • 4G
    B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B32/ B38/B39/B40/B41
  • 5G
    n1/n3/n5/n8/n7/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78
  • Wifi
    2.4GHz, 5GHz
  • GPS
    GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 3G
  • 4G
  • 5G
  • Wifi
    Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    A-GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối USB
    Type C
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, iBeacon, QZSS, A-GPS, GLONASS, GALILEO
  • Bluetooth
    A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    Lightning
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
  • Nghe nhạc
    AAC, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3, MP2, MP1, OPUS, M4A
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
  • Xem phim
    MP4, AVI, 3GP, WMV
  • Nghe nhạc
    WAV, Midi, FLAC, AMR, OGG, AAC, WMA, MP3
  • Ghi âm
    Ghi âm môi trường; Ghi âm cuộc gọi
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    Lossless, FLAC, AAC, MP3
  • Ghi âm
    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
  • Kích thước
    157.20×72.42×7.39mm (Xanh Vũ Trụ); 157.2×72.42×7.55mm (Vàng Ánh Dương)
  • Kích thước
    159.9 x 75.1 x 8.4 mm
  • Kích thước
    Dài 131.5 mm - Ngang 64.2 mm - Dày 7.4 mm
  • Trọng lượng
    179g (Xanh Vũ Trụ); 181g (Vàng Ánh Dương)
  • Trọng lượng
    189 g
  • Trọng lượng
    135 g
  • Dung lượng Pin
    4200mAh (TYP)
  • Loại pin
    Sạc Siêu Tốc 44W (11V/4A);
  • Dung lượng Pin
    4,500 mAh
  • Loại pin
    Li-po; Tiết kiệm pin; Hỗ trợ sạc nhanh tối đa 25W
  • Dung lượng Pin
    2227 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh