ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD; HD;
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 920
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      6
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        64MP AF + 8MP (Góc Siêu Rộng) + 2MP (Siêu Cận); Camera Chính f/1.89, Camera Góc Siêu Rộng f/2.2, Camera Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash camera sau + Selfie Hiệu Ứng Ánh Trăng Kép; Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xoá Phông, Chân Dung Phong Cách, Chân Dung Bokeh Flare, Độ Phân Giải Cao (64MP), Live Photo, AR Stickers, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Video Hiển Thị Kép, Chế Độ Phơi Sáng Kép, DOC, Chụp Toàn Cảnh, Chuy
      • Camera trước
        50MP AF + 8MP (Góc Siêu Rộng); Camera Selfie f/2.0, Camera Selfie Góc Siêu Rộng f/2.28
      • Camera sau
        12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
          • Loại Sim
            1 Nano SIM + 1 Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
          • Loại Sim
            1 Nano SIM & 1 eSIM
          • Số khe cắm sim
            1
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cậ;n La bàn điện tử; Mở Khoá Vân Tay Dưới Màn Hình; Con quay hồi chuyển thực thể
                • 2G
                  B2/B3/B5/B8
                • 3G
                  B1/B2/B4/B5/B8/ BC0
                • 4G
                  B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B32/ B38/B39/B40/B41
                • 5G
                  n1/n3/n5/n8/n7/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78
                • Wifi
                  2.4GHz, 5GHz
                • GPS
                  GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.2
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • 5G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
                • Bluetooth
                  v5.0
                • Kết nối USB
                  Lightning
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
                  • Nghe nhạc
                    AAC, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3, MP2, MP1, OPUS, M4A
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                  • Xem phim
                    H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    AAC; FLAC; MP3
                    • Kích thước
                      157.20×72.42×7.39mm (Xanh Vũ Trụ); 157.2×72.42×7.55mm (Vàng Ánh Dương)
                    • Kích thước
                      Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
                      • Trọng lượng
                        179g (Xanh Vũ Trụ); 181g (Vàng Ánh Dương)
                      • Trọng lượng
                        144 g
                          • Thời gian bảo hành
                            Li-Ion
                            • Dung lượng Pin
                              4200mAh (TYP)
                            • Loại pin
                              Sạc Siêu Tốc 44W (11V/4A);
                            • Dung lượng Pin
                              2018 mAh
                            • Loại pin
                              20 W, Li-Ion
                              • Vivo V23 5G
                                Vivo V23 5G
                              • iPhone SE (2022) 128GB
                                iPhone SE (2022) 128GB