ViettelStore
So sánh "Oppo Reno7 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED 90Hz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G78 MC4
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 865 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 650
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco), F/1.7 + F/2.25 + F/2.4, Đèn flash sau
  • Camera trước
    32MP, F/2.4
  • Camera sau
    Chính 108 MP & Phụ 13 MP, 5 MP, Quay phim: 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps 8K 4320p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@120fps Đèn Flash, A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    20 MP, Xoá phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Loại Sim
    Dual nano-SIM
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    02
  • Loại Sim
    Nano SIM & eSIM
  • Số khe cắm sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Tản nhiệt bằng chất lỏng, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
    • 2G
      850/900/1800/1900
    • 3G
      Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
    • 5G
      n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
    • Wifi
      Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    • GPS
    • Bluetooth
      5.2
    • Kết nối USB
      Type C
    • 2G
      GSM: B2/3/5/8
    • 3G
      WCDMA:B1/2/4/5/8
    • 4G
      4G: LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28/32; 4G: LTE TDD: B38/40/41
    • Wifi
      Supported protocols: Wi-Fi 4, Wi-Fi 5, Wi-Fi 6 and 802.11a/b/g; Supports 2.4GHz Wi-Fi / 5GHz Wi-Fi; Supports 2x2 MIMO, 8x8 Sounding for MU-MIMO, WiFi Direct,WiFi Display
    • GPS
      GPS: L1+L5| Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou; A-GPS supplementary positioning | Electronic compass | Wireless network | Data network
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1
    • Kết nối USB
      USB-C reversible connector port
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
    • Bluetooth
      LE, v5.0, A2DP
    • Kết nối USB
      Lightning
      • Xem phim
        MP4丨M4V丨MKV丨AVI丨WMV丨WEBM丨3GP丨3G2丨ASF Supports HDR display when playing HDR10 video content
      • Nghe nhạc
        Supports audio formats such as MP3, FLAC, APE, AAC, OGG, WAV, WMA, AMR, AWB Hi-Res Audio certified
      • Xem phim
        H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        FLAC, AAC, MP3
      • Ghi âm
        Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
      • Kích thước
        160.6 x 73.2 x 7.8 mm
      • Kích thước
        Height: 165.1mm Width: 76.4mm Thickness: 9.33mm Weight: 218g (Mi 10T Pro)
      • Kích thước
        Dài 146.7mm, Ngang 71.5mm, Dày 7.65mm
      • Trọng lượng
        Khoảng 173g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        218 g
      • Trọng lượng
        174gr
      • Dung lượng Pin
        4500mAh (Typ),
      • Loại pin
        Siêu sạc nhanh superVOOC 2.0 65W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (typ)
      • Loại pin
        33W wired fast charge 33W fast charger in-box USB-C reversible connector port
      • Dung lượng Pin
        3240 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây