ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 11 4/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      128GB UFS 2.2
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      256GB
    • Camera sau
      50MP + 8MP + 2MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
    • Camera trước
      13MP
      • Camera sau
        Camera chính: 50MP + f/1.8; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Camera chụp chân dung B&W : 0.3MP + f/2.8; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 480p @30fps; Đèn Flash; Chế độ 50MP, Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Lọc văn bản
      • Camera trước
        8MP + f/2.0; Chân dung, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, chụp ảnh bằng chạm vân tay
      • Chipset
        Snapdragon 680; 2.4Ghz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        4GB
        • Chipset
          Unisoc T616 Octa-Core
        • Số nhân CPU
          CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz, tiến trình12nm
        • Chip đồ họa (GPU)
          G57
        • RAM
          4GB
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
          • Xem phim
            3G2/AVI/TS/M2TS/MKV/WEBM/MPG/ASF/MOV/3GP/MPEG-4
          • Nghe nhạc
            AAC/MP3/WMA/AMR-WB/AMR-NB/FLAC/ALAC/AIFF/Vorbis/APE
          • Ghi âm
          • Wifi
          • GPS
          • Bluetooth
          • Kết nối USB
            Có - USB C
            • GPS
            • Wifi
              2.4GHz, 5.0GHz
            • Bluetooth
              5.0
            • Kết nối USB
              USB Type-C
            • Kích thước
              159,8 x 73.87 x 8.09mm
              • Kích thước
                164.4 mm x 75.6 mm x 8.1 mm
              • Loại màn hình
                Amoled Full HD+
              • Độ phân giải
                2400x1080
              • Kích thước màn hình
                6.43"
              • Công nghệ cảm ứng
                90hz; 1000 nit; Glass 3
                • Loại màn hình
                  Màn hình LCD 6.58", 60Hz.
                • Màu màn hình
                  16.7 triệu màu"
                • Độ phân giải
                  1080x2408 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.70%
                • Kích thước màn hình
                  6.58"
                • Công nghệ cảm ứng
                  Panda the final two1681,2.5D
                • Dung lượng Pin
                  5000mah
                • Loại pin
                  Li-ion; Super charge 33W
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Loại pin
                    Li-po; Sạc nhanh QC 2.0 18W
                  • Loại Sim
                    Nano 2 sim
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual-SIM (Nano SIM) 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên, Mở khoá Google Smart; Kết nối OTG, sạc ngược
                        • Trọng lượng
                          179g
                          • Trọng lượng
                            ~189g (bao gồm pin)