ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 11 4/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Amoled Full HD+
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.43"
  • Công nghệ cảm ứng
    90hz; 1000 nit; Glass 3
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.43" - Tần số quét 90 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning® Gorilla® Glass 3
    • Chipset
      Snapdragon 680; 2.4Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G96
      • Số nhân CPU
        CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.05GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali-G57 MC2
      • RAM
        8 GB
      • Camera sau
        50MP + 8MP + 2MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
      • Camera trước
        13MP
        • Camera sau
          Chính 108 MP (Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52" - ƒ/1.89) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 118°), 2 MP (ƒ/2.4)
        • Camera trước
          16 MP ƒ/2.45
        • Danh bạ
          Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Bộ nhớ trong
            256 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            1 TB
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa vân tay cạnh viền; Mở khóa khuôn mặt AI
              • Loại Sim
                Nano 2 sim
              • Số khe cắm sim
                2
                • Loại Sim
                  2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G
                • Số khe cắm sim
                  2
                • Wifi
                • GPS
                • Bluetooth
                • Kết nối USB
                  Có - USB C
                  • 3G
                    WCDMA: 1/2/4/5/8
                  • 4G
                    LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
                  • Wifi
                    Wi-Fi 2.4GHz, 5GHz
                  • Bluetooth
                    5.1
                  • Kết nối USB
                    USB-C
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                      • Kích thước
                        159,8 x 73.87 x 8.09mm
                        • Kích thước
                          159.87 mm x 73.87 mm x 8.09 mm
                        • Trọng lượng
                          179g
                          • Trọng lượng
                            176 g
                          • Dung lượng Pin
                            5000mah
                          • Loại pin
                            Li-ion; Super charge 33W
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh (typ), 33 W