ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Amoled Full HD+
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.43"
  • Công nghệ cảm ứng
    90hz; 1000 nit; Glass 3
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, màn hình giọt nước
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2408 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.44 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz
  • Chipset
    Snapdragon 680; 2.4Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Số nhân CPU
    8 cores, lên đến 2.3 GHZ
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Snapdragon® 778G 5G
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB + Mở rộng 4GB
  • Camera sau
    50MP + 8MP + 2MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    13MP
  • Camera sau
    13 MP (chính) + 2 MP (xóa phông); F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    8 MP, F/2.0
  • Camera sau
    64MP + 8MP + 2MP; 1080p@30fps
  • Camera trước
    16MP; 1080p@30fps
  • Danh bạ
    Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển
    • Loại Sim
      Nano 2 sim
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Có - USB C
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GPS, BDS, GLONASS, Galileo, và QZSS
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Nghe nhạc
      SBC, AAC, APTX HD, LDAC
    • Nghe nhạc
      Jack tai nghe 3.5
    • Kích thước
      159,8 x 73.87 x 8.09mm
    • Kích thước
      163.7 x 75 x 7.99 mm
    • Kích thước
      164.00 × 75.84 × 8.25mm
    • Trọng lượng
      179g
    • Trọng lượng
      Khoảng 187g (Bao gồm pin)
    • Trọng lượng
      187g
    • Dung lượng Pin
      5000mah
    • Loại pin
      Li-ion; Super charge 33W
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      (Typ)
    • Dung lượng Pin
      4700 mAh
    • Loại pin
      Sạc nhanh 66W