ViettelStore
So sánh "OPPO Reno7 "
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 90Hz, Kính cường lực Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
    • Loại màn hình
      Super AMOLED
    • Độ phân giải
      2400*1080 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.4 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Gorilla Glass 5, 2.5D
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8GB
      • Chipset
        Helio G99
      • Số nhân CPU
        Tiến trình 6nm, lõi tám nhân, 2*A76@2,2 GHz, 6*A55@2,0 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM G57 MC2
      • RAM
        8 GB
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 2MP (Marco) + 2MP (Bokeh); F/1.7 + F/3.3 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
        • Camera sau
          Camera chính: 50MP. Camera chân dung: 2MP. Hỗ trợ quay phim 1080P/30fps, 720P/30fps, 1080P/60fps, 720P/60fps. Chế độ 50MP, Quay video chống rung, Quay video chống rung tối đa, Chụp đêm , Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR , Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tăng cường màu sắc, Chuyển động chậm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
        • Camera trước
          8 MP. Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Nhận diện khuôn mặt
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
          • Bộ nhớ trong
            256 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            Hỗ trợ tối đa 1 TB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay cạnh viền, mở khóa mật khẩu
            • Loại Sim
              Nano-SIM + 1 thẻ nhớ
            • Số khe cắm sim
              Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
              • Loại Sim
                Nano Sim
              • Số khe cắm sim
                2 Sim
              • 2G
                850/900/1800/1900
              • 3G
                Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
              • Wifi
                Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                Type C
                • 4G
                  LTE 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 2.4GHz / 5GHz, Hỗ trợ Wi-Fi 5, Wi-Fi 4 & 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  GPS/AGPS/Beidou/Glonass/Galileo
                • Bluetooth
                  5.3
                    • Xem phim
                      MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
                    • Nghe nhạc
                      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
                    • Ghi âm
                    • Kích thước
                      Cam: 159.9 x 73.2 x 7.54 mm; Đen: 159.9 x 73.2 x 7.49 mm
                      • Kích thước
                        159.9 x 73.3 x 7.95 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          178 g
                        • Dung lượng Pin
                          4500mAh (Typ)
                        • Loại pin
                          Siêu sạc nhanh superVOOC 33W
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po