ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S22 Ultra 12/512GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Infinity O
  • Chuẩn màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    3088 x 1440
  • Kích thước màn hình
    6.8"
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    2532-by-1170-pixel resolution at 460 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    Dynamic Island
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR OLED
  • Độ phân giải
    2796x1290 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 1 (4nm)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno730
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    A16 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 lõi
  • RAM
    6GB
  • Camera sau
    12MP (UW) + 108MP (W) + 12MP (Tele3x) + 12MP (Tele10x)
  • Camera trước
    40MP
  • Camera sau
    3 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Ảnh Raw, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps.
  • Camera trước
    Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    512GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không hỗ trợ
  • Bộ nhớ trong
    512GB
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Tích hợp S-Pen trong thân máy, Chạm 2 lần sáng màn hình, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Hỗ trợ Samsung Dex, Màn hình luôn hiển thị AOD, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby , Âm thanh AKG, Âm thanh Dolby Atmos
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
  • Tính năng đặc biệt
    Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
  • Loại Sim
    nano sim và esim
  • Số khe cắm sim
    2 nano sim hoặc 1 nano sim và 1 esim
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Loại Sim
    SIM kép (nano-SIM và eSIM)
  • Số khe cắm sim
    2
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
  • Bluetooth
    5,2
  • Kết nối USB
    Type C
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • GPS
    GLONASS, BDS, A-GPS
  • Bluetooth
    A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    Lightning
  • Wifi
    6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO
  • GPS
    GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • Kết nối USB
    USB Type-C 2.0
  • Xem phim
    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    FLAC, Lossless, AAC, MP3
  • Ghi âm
    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • Kích thước
      Dài 163.3 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 8.9 mm
    • Kích thước
      146.7 mm x 71.5 mm x 7.4 mm
    • Kích thước
      160,9 x 77,8 x 7,80 mm
    • Trọng lượng
      228g
    • Trọng lượng
      189 grams
    • Trọng lượng
      201 gram
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          2815 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion; Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
        • Dung lượng Pin
          4383 mAh
        • Loại pin
          Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe