ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED 60Hz, Kính cường lực Schott X-UP
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080*2376(FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Mediatek MT6771V Helio P70
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G72 MP3 900MHz
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1300
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    64MP (Chính) + 2MP (Mono) + 2MP (Marco), F/1.7 + F/2.4 + F/2.4
  • Camera trước
    16MP F/2.4
  • Camera sau
    48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera )
  • Camera trước
    16.0 MP
  • Camera sau
    Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
  • Camera trước
    32MP AF; Chính f/2.45
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
      • Loại Sim
        Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        nano
      • Số khe cắm sim
        2 SIM nano
      • 2G
        2G: 850/900/1800/1900
      • 3G
        3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
      • 4G
        4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
      • 5G
        5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.1
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 2G
        GSM850/900/1800/1900MHz
      • 3G
        B1/2/4/5/8
      • 4G
        B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
      • 5G
        n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
      • Wifi
        2.4GHz, 5GHz
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.2
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kích thước
        159.9 x 73.2 x 7.49 mm
      • Kích thước
        Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm
      • Kích thước
        158.9x73.52x8.62 mm
      • Trọng lượng
        Khoảng 173g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        195g
      • Trọng lượng
        190.0 g
      • Dung lượng Pin
        4500mAh (Typ), Siêu sạc nhanh superVOOC 33W
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
      • Dung lượng Pin
        4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)