ViettelStore
So sánh "Oppo Reno7 Z 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED 60Hz, Kính cường lực Schott X-UP
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Super AMOLED
  • Loại màn hình
    Chính: Dynamic AMOLED 2X, Phụ: Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels) x Phụ: (260 x 512 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus+
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Exynos 9810 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP18
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 3.18 GHz, 3 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 670
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    64MP (Chính) + 2MP (Mono) + 2MP (Marco), F/1.7 + F/2.4 + F/2.4
  • Camera trước
    16MP F/2.4
  • Camera sau
    Chính 12 MP và Phụ 12 MP,12 MP
  • Camera sau
    2 camera 12 MP;4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps; Đèn Flash: Có; AI Camera; Ban đêm (Night Mode); Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Chống rung quang học (OIS); Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide); Hiệu ứng Bokeh; Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay Siêu chậm (Super Slow Motion); Quay video hiển thị kép; Toàn cảnh (Panorama); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Zoom quang học
  • Camera trước
    10 MP; Bộ lọc màu; Chụp đêm Flash màn hình; Góc rộng (Wide); Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay video 4K ; Quay video Full HD; Quay video HD; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mặt kính 2.5D, Siêu tiết kiệm pin, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác, Chuẩn kháng bụi, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Âm thanh AKG, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Samsung Pay, Màn hình luôn hiển thị AOD, Samsung DeX, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Tản nhiệt nước carbon, Nhân bản ứng dụng
    • Tính năng đặc biệt
      Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Tối ưu game (Game Booster); Âm thanh Dolby Atmos; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Ứng dụng kép (Dual Messenger)
    • Loại Sim
      Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      2G: 850/900/1800/1900
    • 3G
      3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
    • 5G
      5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
    • Wifi
      Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      5.1
    • Wifi
      Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, apt-X, v5.0
    • Kết nối USB
      2 đầu Type-C
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO
    • GPS
      BEIDOU; GALILEO; GLONASS; GPS; QZSS
    • Bluetooth
      v5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
      • Xem phim
        H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
      • Nghe nhạc
        AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Xem phim
        3GP AVI FLV MKV MP4
      • Nghe nhạc
        AAC AMR FLAC M4A Midi MP3 OGG WAV
      • Ghi âm
        Ghi âm cuộc gọiGhi âm mặc định
      • Kích thước
        159.9 x 73.2 x 7.49 mm
      • Kích thước
        Dài 163.7 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.7 mm
      • Kích thước
        Dài 165.2 mm - Ngang 71.9 mm - Dày 6.9 mm
      • Trọng lượng
        Khoảng 173g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        199 g
      • Trọng lượng
        Nặng 187 g
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            4500mAh (Typ), Siêu sạc nhanh superVOOC 33W
          • Dung lượng Pin
            4500 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
          • Dung lượng Pin
            3700 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion