ViettelStore
So sánh "Oppo Reno7 Z 5G"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSDXC
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
    • Camera sau
      64MP (Chính) + 2MP (Mono) + 2MP (Marco), F/1.7 + F/2.4 + F/2.4
    • Camera trước
      16MP F/2.4
    • Camera sau
      64 + 12 +5 + 5 MP, 4K@30fps, Ban đêm (Night Mode), Bộ lọc màu, Chuyên nghiệp (Pro), Chạm lấy nét, Chống rung quang học (OIS), Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), HDR, Làm đẹp, Lấy nét theo pha (PDAF), Nhận diện khuôn mặt, Quay chậm (Slow Motion), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Siêu cận (Macro), Toàn cảnh (Panorama), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số, Làm nét ảnh (Remaster), Xóa đối tượng (Object Eraser)
    • Camera trước
      32MP, Bộ lọc màu, Chụp đêm (Night Mode), Góc rộng (Wide), HDR, Live Photo, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Xóa phông
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 619
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Exynos 1280
      • Số nhân CPU
        8 nhân 2 nhân 2.4GHz & 6 nhân 28GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G68
      • RAM
        8GB
          • Xem phim
            3GP, AVI, MP4, WMV
          • Nghe nhạc
            AAC, AMR, FLAC, Midi, MP3, OGG
            • 2G
              2G: 850/900/1800/1900
            • 3G
              3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
            • 4G
              4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
            • 5G
              5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
            • Wifi
              Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.1
            • 5G
              Hỗ trợ 5G
            • Wifi
              2.4 + 5 GHz Wifi a/b/g/n/ac Wifi Hotspot Wifi Direct
            • GPS
              A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
            • Bluetooth
              5.0, A2DP, LE
            • Kết nối USB
              Type C
              • Kích thước
                159.9 x 73.2 x 7.49 mm
              • Kích thước
                Dài 159.9 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 8.1 mm
                • Loại màn hình
                  AMOLED 60Hz, Kính cường lực Schott X-UP
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.43 inch, màn hình đục lỗ
                • Loại màn hình
                  Super AMOLED
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400
                • Kích thước màn hình
                  6.5"
                • Công nghệ cảm ứng
                  Gorilla Glass 5
                  • Dung lượng Pin
                    4500mAh (Typ), Siêu sạc nhanh superVOOC 33W
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Li-Po
                    • Loại Sim
                      Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Loại Sim
                      1 nano SIM + 1 SIM dùng chung khe thẻ nhớ
                    • Số khe cắm sim
                      2
                        • Tính năng đặc biệt
                          Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Chế độ trẻ em (Samsung Kids), Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản), Samsung Pay, Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu), Trợ lý ảo Samsung Bixby, Tối ưu game (Game Booster), Âm thanh Dolby Atmos, Ứng dụng kép (Dual Messenger)
                          • Trọng lượng
                            Khoảng 173g (Bao gồm pin)
                          • Trọng lượng
                            189 g