ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2 TB
  • Camera sau
    108MP + 8MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    16MP
  • Camera sau
    64MP (Chính) + 2MP (Marco) + 2MP (Bokeh); F/1.7 + F/3.3 + F/2.4
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Camera sau
    Camera chính góc rộng 64 MP ƒ/1.7 PDAF + Camera góc siêu rộng 8 MP ƒ/2.2 Zoom quang lai 2X và Zoom kỹ thuật số 20X + Tele 32 MP ƒ/2.0; Đèn Flash; Chụp đêm, chụp chân dung, chụp chuyên nghiệp, Google Lens
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.4
  • Chipset
    Snapdragon 695
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G75
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 7050 5G
  • Số nhân CPU
    8 nhân; Tối đa 2.6GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mail-G68 MC4
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
      • 2G
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Có - USB C
      • 2G
        2G: 850/900/1800/1900
      • 3G
        3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
      • 4G
        4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.1
      • 3G
        3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
      • 4G
        4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
      • Wifi
        Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
      • GPS
        GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
      • Bluetooth
        5.3
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Kích thước
        164x76x8 mm
      • Kích thước
        159.9 x 73.2 x 7.66 mm
      • Kích thước
        162.43 x 74.19 x 7.99 mm
      • Loại màn hình
        OLED
      • Độ phân giải
        2400x1080
      • Kích thước màn hình
        6.67"
      • Công nghệ cảm ứng
        120hz; Glass 5
      • Loại màn hình
        AMOLED; 90Hz, Kính cường lực Gorilla Glass 5
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.4 inch, màn hình đục lỗ
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        1.07 tỷ màu
      • Độ phân giải
        Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.7 inches - Tần số quét 120 Hz
      • Dung lượng Pin
        5000mah
      • Loại pin
        Li-ion; Super charge 67W
      • Dung lượng Pin
        4500mAh
      • Loại pin
        (Typ)
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh (typ); Siêu sạc nhanh superVOOC 67 W
      • Loại Sim
        Nano sim
      • Số khe cắm sim
        2 sim
      • Loại Sim
        Dual nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 thẻ nhớ
      • Số khe cắm sim
        2
      • Tính năng đặc biệt
        Vân tay, Khuôn mặt
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
      • Tính năng đặc biệt
        OTG; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Con quay hồi chuyển; Cảm biến áp kế
      • Trọng lượng
        202g
      • Trọng lượng
        Khoảng 182g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        Khoảng 185 g (Bao gồm pin)