ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    108MP + 8MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    16MP
  • Camera sau
    64MP OIS + Xoá Phông 2MP + Siêu Cận 2MP; f/1.79 Xoá Phông f/2.4 Siêu Cận f/2.4; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera trước
    32MP FF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera sau
    Chính 48 MP ƒ/1.8 OIS (Rộng) & Phụ 8 MP ƒ/2.2 (Siêu Rộng), 5 MP ƒ/2.4 (Cận cảnh); AI Camera; Tự động lấy nét (AF); Zoom quang học; Làm đẹp; Bộ lọc màu; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide); Chống rung quang học (OIS)
  • Camera trước
    13 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; Góc rộng (Wide)
  • Chipset
    Snapdragon 695
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G75
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1080 (5nm)
  • Số nhân CPU
    2 x 2.6GHz + 6 x 2.0GHz
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • 2G
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Có - USB C
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/B5/B8
    • 4G
      B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41(194M)
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • GPS
      Hỗ trợ
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi MIMO
    • GPS
      GLONASS; GPS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      164x76x8 mm
    • Kích thước
      159.20×74.20×7.79mm
    • Kích thước
      Dài 161.3 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 8.2 mm
    • Loại màn hình
      OLED
    • Độ phân giải
      2400x1080
    • Kích thước màn hình
      6.67"
    • Công nghệ cảm ứng
      120hz; Glass 5
    • Loại màn hình
      AMOLED AMOLED
    • Độ phân giải
      2404×1080 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.44"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      Super AMOLED
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.6" - Tần số quét 120 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Dung lượng Pin
      5000mah
    • Loại pin
      Li-ion; Super charge 67W
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; Sạc nhanh 25 W
      • Loại pin
        Li-Po
      • Loại Sim
        Nano sim
      • Số khe cắm sim
        2 sim
      • Loại Sim
        Nano
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Tính năng đặc biệt
        Vân tay, Khuôn mặt
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
      • Tính năng đặc biệt
        Vân tay trong màn hình; Cổng sạc Type-C; Samsung Wallet; Quà tặng Galaxy; Smart Switch; IP67; Loa kép âm thanh vòm Dolby Atmos; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
      • Trọng lượng
        202g
      • Trọng lượng
        183g
      • Trọng lượng
        199 g