ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 11S"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.43"
  • Công nghệ cảm ứng
    90hz; Glass 3
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott X-UP
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1.07 tỉ màu
  • Độ phân giải
    1080*2400
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng đa điểm, cảm ứng tối đa 10 điểm
  • Chipset
    Mediatek G96
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G75
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 695
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    4 camera sau (Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP); Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    16 MP
  • Camera sau
    48 MP (chính) + 2 MP (đơn sắc) + 2 MP (marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    16 MP; F/2.4
  • Camera sau
    Camera sau 64MP (f/1.8) + Camera siêu rộng & chiều sâu 5MP (f/2.2) + Camera siêu cận 2MP (f/2.4)
  • Camera trước
    16MP (f/2.45)
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Loại Sim
    Nano 2 sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim
  • Loại Sim
    nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano Card
  • Tính năng đặc biệt
    Vân tay, Khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay trong màn hình; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
  • Tính năng đặc biệt
    hỗ trợ mở khoá vân tay
  • 2G
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Có - USB C
  • 2G
    GSM: 850/900/1800/1900
  • 3G
    WCDMA: 850/900/2100
  • 4G
    LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    Cáp USB Type C
  • 3G
    WCDMA
  • 4G
    LTE FDD/FDD
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
  • Bluetooth
    BT5.1
  • Kết nối USB
    USB Type-C, USB 2.0
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
      • Kích thước
        159,8 x 73.87 x 8.09mm
      • Kích thước
        160.3 x 73.8 x 7.96 mm
      • Kích thước
        Độ dài: 163.66mm, Độ rộng: 73.9mm, Độ mỏng: 7.9mm
      • Trọng lượng
        179g
      • Trọng lượng
        Khoảng 175g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        khoảng 175 gram (gồm pin)
      • Dung lượng Pin
        5000mah
      • Loại pin
        Li-ion; Super charge 33W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        (Typ), Sạc 33W
      • Dung lượng Pin
        Dung lượng pin định mức là 4900mAh (Pin tích hợp không tháo rời).
      • Loại pin
        Pin Li-Po (Lithium Polymer)