ViettelStore
So sánh "OPPO A76"
Chi tiết so sánh
  • Chipset
    Snapdragon 680
  • Tốc độ CPU
    2*A76 up to 2.2Ghz 6*A55 up to 2.0Ghz
  • Hệ điều hành
    Android 15
  • Chipset
    MediaTek Helio G100 Ultimate
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57@950Mhz
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Tốc độ CPU
    2.2GHz,2.0GHz Octa-Core
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57
  • Ram / Rom
    6 GB/ 128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Tối đa 1TB
  • RAM
    8GB
  • RAM
    4GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD 1 TB
  • Camera trước
    8 MP
  • Tính năng
    - Làm đẹp (Beautify) - Ban đêm (Night Mode) - Chế độ chân dung
  • Độ phân giải
    8MP
  • Độ phân giải
    13 MP
  • Tính năng
    Làm đẹp
  • Camera
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Dung lượng Pin
        7000mAh
      • Sạc
        Sạc nhanh 45W
      • Sạc
        25 W
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Màn hình
        IPS LCD 6.56" HD+
      • Độ phân giải
        1080x2460 pixels
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Kích thước màn hình
        6.78 inches 120Hz
      • Độ phân giải
        1080 x 2340 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.7"
      • Loại màn hình
        Super AMOLED 90Hz