ViettelStore
So sánh "OPPO A16"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Camera sau
    13 MP (chính) + 2 MP (mono) + 2 MP (marco); F/2.2 + F/2.4 + F/2.4;Đèn flash sau
  • Camera trước
    8 MP; F/2.0
  • Camera sau
    48 MP f/1.7 + 8MP f/2.2 + 2MP
  • Camera sau
    Camera 50 MP (f/1.8); Camera chân dung 2MP (f/2.4); Camera Macro 2MP (f/2.4); Hỗ trợ quay video 1080P; Zoom kỹ thuật số 10x; Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và chế độ bokeh), Chế độ thời gian, Siêu cận, Ảnh HDR, Chụp nụ cười, Toàn cảnh, Chế độ PRO, Ảnh HDR, Stickers.
  • Camera trước
    Camera 5 MP; Khẩu độ: f/2.2; Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và chế độ bokeh), Chụp nụ cười, Gương phản chiếu, Hẹn giờ, chế độ thời gian-lapse Được hỗ trợ
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P60
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G36; Octa-core
  • Số nhân CPU
    4Cortex-A53 lên đến 2.2Ghz + 4Cortex-A53 lên đến 1.6Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320
  • RAM
    4GB
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.0
      • Wifi
        802.11 b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        v4.2, A2DP
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        USB Type C
      • 3G
        3G (WCDMA)
      • 4G
        4G (LTE TDD/LTE FDD)
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac; 2.4 GHz và 5 GHz
      • Bluetooth
        BT5.3
      • GPRS/EDGE
        Hỗ trợ GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
      • Kết nối USB
        Type-C,USB 2.0
      • Kích thước
        163.8 x 75.6 x 8.4 mm
      • Kích thước
        Dài 178.8 mm - Ngang 75.2 mm - Dày 8.6
      • Kích thước
        Chiều cao: 163.32mm; Chiều rộng: 75.07mm; Độ dày: 8.35mm
      • Loại màn hình
        LCD, Kính cường lực Panda
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        720 x 1600 (HD+)
      • Kích thước màn hình
        6.52 inch, màn hình giọt nước
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Chuẩn màn hình
        Full HD+
      • Độ phân giải
        1080 x 2340 Pixels
      • Kích thước màn hình
        6.39 inchs
      • Loại màn hình
        TFT LCD
      • Màu màn hình
        16.7 triệu màu
      • Độ phân giải
        720 × 1612
      • Kích thước màn hình
        6.56 inch 90hz
      • Công nghệ cảm ứng
        Các cử chỉ đa điểm, hỗ trợ lên đến 10 điểm chạm.
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        (Typ)
      • Dung lượng Pin
        4.020 mAh
      • Loại pin
        Li-Po
      • Dung lượng Pin
        5200 mAh
      • Loại pin
        Pin Lithium Polymer
      • Loại Sim
        Nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 thẻ nhớ
        • Loại Sim
          Nano Sim
          • Thời gian bảo hành
            18 tháng
            • Trọng lượng
              Khoảng 190g (Bao gồm pin)
            • Trọng lượng
              183g
            • Trọng lượng
              Khoảng 188g (bao gồm pin)