ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD, Kính cường lực Panda
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch, màn hình giọt nước
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.53 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600×720(HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G52
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    13 MP (chính) + 2 MP (mono) + 2 MP (marco); F/2.2 + F/2.4 + F/2.4;Đèn flash sau
  • Camera trước
    8 MP; F/2.0
  • Camera sau
    Chính 48MP và Phụ 8MP + 2MP + 2MP
  • Camera trước
    13.0 MP
  • Camera sau
    8MP; f/2.0 (8MP); Đèn Flash camera sau; Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP); Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Số khe cắm sim
    Hai SIM hai sóng (DSDS)
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa vân tay sau mặt lưng
    • Tính năng đặc biệt
      Accelerometer; Ambient Light Sensor; Proximity Sensor; E-compass; Con quay hồi chuyển ảo
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      3G WCDMA B1/5/8
    • 4G
      4G FDD-LTE: B1/3/5/7/8/20/28; 4G TDD-LTE: B38/40/41(120M)
    • Wifi
      2.4GHz /5GHz
    • GPS
      GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
      • Kích thước
        163.8 x 75.6 x 8.4 mm
      • Kích thước
        Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.9 mm
      • Kích thước
        163.95x75.55x8.19mm
      • Trọng lượng
        Khoảng 190g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        199 g
      • Trọng lượng
        182g
        • Thời gian bảo hành
          18 Tháng
          • Dung lượng Pin
            5000mAh
          • Loại pin
            (Typ)
          • Dung lượng Pin
            5020 mAh
          • Loại pin
            Li-Po
          • Dung lượng Pin
            5000mAh
          • Loại pin
            (TYP)