ViettelStore
So sánh "OPPO A16"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD, Kính cường lực Panda
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch, màn hình giọt nước
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ Drop (720 × 1612 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.56'' - Tần số quét 90 Hz
    • Chipset
      Helio G35, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320@680MHz
    • RAM
      3GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G37
      • RAM
        4 GB
      • Camera sau
        13 MP (chính) + 2 MP (mono) + 2 MP (marco); F/2.2 + F/2.4 + F/2.4;Đèn flash sau
      • Camera trước
        8 MP; F/2.0
        • Camera sau
          50 MP 0.7µm, 4 in 1 - 1.4µm phân giải lớn, xem ban đêm rõ hơn, f/1.65 (Góc rộng), FOV 80.7°, PDAF, 6P lens, AI Camera, Đèn flash LED kép
        • Camera trước
          8 MP, f/2.0 (Góc rộng); Đèn flash LED kép
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Loại Sim
            Nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 thẻ nhớ
            • Loại Sim
              2 Nano-SIM; Hỗ trợ 4G
            • Số khe cắm sim
              2
                • Tính năng đặc biệt
                  Gia tốc kế; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến vân tay gắn bên
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  WCDMA: 850/900/2100
                • 4G
                  LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0
                  • 3G
                    HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
                  • 4G
                    LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
                  • Wifi
                    WIFI 2.4 + 5GHz
                  • GPS
                    A-GPS
                  • Bluetooth
                    5
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                  • Kích thước
                    163.8 x 75.6 x 8.4 mm
                    • Kích thước
                      Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.40 mm; Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.60 mm (Chất liệu da)
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 190g (Bao gồm pin)
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          (Typ)
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh; 18 W
                          • Loại pin
                            Li-Po